Được phát triển từ những năm 1960, SWOT là một mô hình (hay ma trận) phân tích kinh doanh để đánh giá các yếu tố điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp. Mô hình này không chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp mà còn hiệu quả cho hoạt động kinh doanh cá nhân, dự án và ngành nghề, trở thành một yếu tố không thể thiếu trong việc lập kế hoạch và phát triển chiến lược.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về mô hình phân tích SWOT như 4 yếu tố chính trong mô hình SWOT là gì? Tại sao nên áp dụng mô hình SWOT để phân tích? Hướng dẫn cách phân tích doanh nghiệp theo mô hình SWOT.

Mô hình phân tích SWOT
Mô hình phân tích SWOT

1. Mô hình SWOT là gì?

1.1 Định nghĩa

SWOT là mô hình phân tích chiến lược kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp được cấu thành từ 4 yếu tố chính: Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội), Threats (thách thức).

Mô hình này được phát triển như một phương pháp để đánh giá và xác định vị thế cạnh tranh cũng như định hình chiến lược tương lai cho doanh nghiệp. Được áp dụng rộng rãi từ các tổ chức – doanh nghiệp lớn đến các doanh nhỏ hay thậm chí việc kinh doanh cá nhân, hộ gia đình.

1.2 4 Yếu tố chính của mô hình SWOT

Bằng cách phân loại các yếu tố nội bộ (điểm mạnh và điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội và thách thức), mô hình SWOT giúp doanh nghiệp nhìn nhận một cách toàn diện về môi trường kinh doanh hiện tại và tiềm năng phát triển tương lai.

4 yếu tố chính của mô hình SWOT
4 yếu tố chính của mô hình SWOT

Strengths (Điểm mạnh)

Điểm mạnh là điểm tích cực của nội bộ giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh so với các đối thủ trên thị trường. Các điểm mạnh này có thể kể đến như: Ưu thế về công nghệ, vị trí tiềm năng, nguồn lực tài chính mạnh mẽ, đội ngũ nhân viên có kỹ năng tốt, thương hiệu mạnh,…

Weaknesses (Điểm yếu)

Điểm yếu là những hạn chế, hoặc thiếu sót trong nội bộ doanh nghiệp có thể kể đến như nguồn lực hạn chế, kỹ thuật chưa cao, thiếu hụt ngân sách, quy trình tổ chức chưa hợp lý,…. Đây là những trở ngại làm cho doanh nghiệp trong việc đạt mục tiêu mong muốn.

Opportunities (Cơ hội)

Cơ hội là các yếu tố tích cực bên ngoài tác động đến doanh nghiệp tạo ra những cơ hội thuận lợi mà doanh nghiệp có thể tận dụng tiềm năng đó để phát triển, tăng cường vị thế trong thị trường cạnh tranh.

Ví dụ: Doanh nghiệp được hợp tác đầu tư từ một doanh nghiệp lớn khác, có vị thế cao trong thị trường của họ. Hoặc khi xu hướng thị trường thay đổi, nhu cầu người dùng thay đổi theo chiều hướng tích cực đối với doanh nghiệp của bạn. Hoặc đối thủ cạnh tranh lớn của doanh nghiệp đang chịu ảnh hưởng từ một chiến lược sai lầm nào đó.

Threats (Thách thức)

Thách thức là những nguy cơ hoặc rủi ro từ môi trường bên ngoài có thể gây hại hoặc cản trở sự phát triển của tổ chức hay doanh nghiệp.

Ví dụ về những yếu tố gây ra rủi ro cho doanh nghiệp như: chiến lược kinh doanh đi sai hướng, nhu cầu người dùng giảm hoặc mong muốn đổi mới, xuất hiện thêm nhiều đối thủ cạnh tranh mới,…

2. Tại sao nên áp dụng mô hình phân tích SWOT ?

Áp dụng mô hình phân tích SWOT giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát về môi trường kinh doanh. Dưới đây là những ưu điểm mang lại khi doanh nghiệp áp dụng phân tích theo mô hình SWOT:

  • Đánh giá tổng quan môi trường kinh doanh: giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về các yếu tố nội bộ và ngoài bộ ảnh hưởng đến doanh nghiệp, để hiểu rõ về vị thế hiện tại của mình trong thị trường.
  • Phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu: xác định điểm mạnh của doanh nghiệp để phát huy, tạo ra lợi thế cạnh tranh với đối thủ. Hay phát hiện ra những điểm hạn chế của doanh nghiệp để cải thiện.
  • Tận dụng cơ hội, đối mặt thách thức: phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội kịp thời để tận dụng phát triển và mở rộng. Đồng thời phát hiện những thách thức phải đối mặt trong tương lai để có chiến lược triển khai kịp thời.
  • Đưa ra quyết định có cơ sở: thông qua các phân tích về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác, có kế hoạch cạnh tranh đúng đắn dựa trên những dữ liệu phân tích được.
  • Xây dựng chiến lược Digital Marketing cạnh tranh: hiểu được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp sẽ giúp bạn xây dựng kế hoạch tận dụng những ưu thế để phát triển và xử lý kịp thời những bất lợi để giảm rủi ro trong kinh doanh.
  • Giảm thiểu rủi ro: Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện và đánh giá rủi ro từ môi trường bên ngoài và bên trong. Các kế hoạch giảm thiểu rủi ro có thể được phát triển dựa trên phân tích này.
  • Theo dõi và đánh giá: phân tích SWOT là quy trình đánh giá liên tục, giúp doanh nghiệp theo dõi sự tiến triển và điều chỉnh kế hoạch chiến lược theo thời gian.
Phân tích mô hình SWOT mạng lại nhiều lợi thế cho doanh nghiệp
Phân tích mô hình SWOT mạng lại nhiều lợi thế cho doanh nghiệp

Tóm lại, việc áp dụng mô hình phân tích SWOT cho phép doanh nghiệp xác định được mức độ cạnh tranh trong thị trường cùng ngành, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và quản lý chiến lược một cách có hệ thống, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và thành công trên thị trường.

3. Hướng dẫn phân tích mô hình SWOT cho doanh nghiệp

Phân tích mô hình SWOT là quá trình đánh giá chi tiết các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong thị trường kinh doanh cùng lĩnh vực. Dưới đây là hướng dẫn các bước phân tích chi tiết:

Bước 1: Xác định mục tiêu

Đặt mục tiêu phân tích SWOT cụ thể
Đặt mục tiêu phân tích SWOT cụ thể
  • Mục tiêu phân tích SWOT cho một dự án cụ thể, hay một sản phẩm/ dịch vụ nào đó của doanh nghiệp, hay tổng thể lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp để nắm bắt được tình hình thị trường kinh doanh tương ứng.
  • Mục tiêu triển khai cho từng giai đoạn, thời gian triển khai, ngân sách và nguồn lực.
  • Mục tiêu đạt được có thể là tăng nhận diện thương hiệu đa nền tảng, tăng doanh số bán hàng, tiếp cận khách hàng sâu rộng, phát triển sản phẩm dịch vụ, mở rộng quy mô kinh doanh,…

Sau khi đã xác định được mục tiêu tổng thể, hãy chia nhỏ mục tiêu hơn theo từng giai đoạn để phân tích được sâu và chi tiết hơn.

Ví dụ: Nếu mục tiêu phân tích của bạn là đánh giá tình hình cạnh tranh tổng thể dịch vụ của doanh nghiệp trong thị trường, thì hãy chia phân tích theo từng dịch vụ A, B, C,…. Trong từng dịch vụ sẽ phân tích theo từng yếu tố tác động tương ứng là: Nhu cầu khách hàng, chất lượng dịch vụ, đội ngũ thi công, chi phí dịch vụ, lợi nhuận, rủi ro có thể xảy ra,…

Bước 2: Thu thập thông tin

Sau khi đã xác định các mục tiêu rõ ràng, hãy bắt đầu thu thập thông tin nội bộ doanh nghiệp và ngoại bộ (đối thủ, thị trường) dựa theo các yếu tố tác động đến mục tiêu.

Thông tin nội bộ:

  • Báo cáo tài chính: Doanh thu, lợi nhuận, chi phí, dòng tiền.
  • Hoạt động vận hành: Hiệu suất sản xuất, quy trình quản lý, chất lượng sản phẩm.
  • Nhân sự: Kỹ năng, kinh nghiệm, sự hài lòng của nhân viên, tỷ lệ biến động nhân sự.
  • Nghiên cứu và phát triển: Dự án hiện tại, công nghệ sử dụng, sáng tạo và đổi mới.

Thông tin bên ngoài:

  • Phân tích thị trường: Quy mô thị trường, xu hướng tiêu dùng, đặc điểm khách hàng mục tiêu.
  • Đối thủ cạnh tranh: Chiến lược, điểm mạnh, điểm yếu, thị phần của đối thủ.
  • Môi trường pháp lý và chính trị: Các quy định, luật pháp, chính sách của chính phủ.
  • Môi trường kinh tế và xã hội: Tình hình kinh tế, xu hướng tiêu dùng, thay đổi xã hội.

Những thông tin đã thu thập sẽ là dữ liệu cho bạn phân tích cho 4 yếu tố chính trong mô hình SWOT.

Bước 3: Phân tích dữ liệu theo 4 yếu tố

Phân tích theo 4 yếu tố chính của mô hình SWOT
Phân tích theo 4 yếu tố chính của mô hình SWOT

Dựa vào dữ liệu thu thập được, xác định 4 yếu tố điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp bằng cách trả lời những câu hỏi sau đây:

Điểm mạnh (Strengths)

  • Doanh nghiệp có những điểm mạnh vượt trội gì so với đối thủ?
  • Những sản phẩm/ dịch vụ nào của doanh được đánh giá cao nhất, chiếm ưu thế trên thị trường?
  • Điều gì thu hút khách hàng, đánh giá cao về sản phẩm/ dịch vụ và gắn bó lâu dài cùng doanh nghiệp?
  • Nguồn lực tài nguyên (nhân sự, tài chính, cơ sở vật chất, công nghệ) đã đạt được hiệu suất và kết quả tốt chưa?
  • Có những đột quá nào trong thời gian qua đạt được hiệu quả vượt trội?
  • Quy trình hay công nghệ tiên tiến nào mà doanh nghiệp đang sở hữu tạo ra điểm khác biệt?
  • Doanh nghiệp có mối quan hệ đối tác nào?

Điểm yếu (Weaknesses)

  • Những thiếu sót, khó khăn nào trong quy trình quản lý, vận hành?
  • Sản phẩm/ dịch vụ nào của doanh nghiệp ít được ưa chuộng?
  • Điều gì làm cho khách hàng đắn đo, không mua hàng hay sử dụng dịch vụ?
  • Điều gì làm cho khách hàng chưa hài lòng về sản phẩm/ dịch vụ?
  • Nguồn lực tài nguyên nào đang bị thiếu hụt gây ảnh hưởng đến doanh nghiệp cần bổ sung?
  • Những chiến lược, công nghệ nào không còn phù hợp với hiện tại hay kém hiệu quả?

Cơ hội (Opportunities)

  • Xu hướng nào đang và sẽ thịnh hành mà doanh nghiệp có thể tận dụng để tiếp cận khách hàng?
  • Có hướng đi mới nào để doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận và mở rộng?
  • Các thay đổi trong quy định hoặc luật pháp có thể tạo ra cơ hội mới không?
  • Các công nghệ mới nào mà doanh nghiệp có thể tiếp cận và sử dụng để tăng năng suất?
  • Xu hướng người dùng, thị trường sẽ đổi mới gì trong tương lai?
  • Có những đối tác nào mà doanh nghiệp có thể hợp tác phát triển?
  • Những vấn đề của đối thủ mà doanh nghiệp có thể khai thác cạnh tranh?

Thách thức (Threats)

  • Những điểm hạn chế nào của doanh nghiệp mà đối thủ dễ cạnh tranh khai thác?
  • Người dùng khó khăn hơn trong việc lựa chọn mua hàng hay sử dụng dịch vụ?
  • Xuất hiện những đối thủ cạnh tranh nào sẽ cạnh tranh mạnh mẽ với doanh nghiệp mình?
  • Những chiến lược, công nghệ tiên tiến nào mà đối thủ vượt mặt so với doanh nghiệp mình?
  • Sự thay đổi hành vi khách hàng có thể gây ra thách thức gì cho doanh nghiệp?
  • Những thay đổi kinh tế, chính trị nào trong tương lai sẽ ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
  • Những rủi ro, sự việc không mong muốn nào có thể xảy ra với doanh nghiệp mình?

Hãy cố gắng phân tích những dữ liệu theo cả chiều rộng và sâu để trả lời chính xác cho những câu hỏi trên sẽ giúp bạn nắm chắc được tình hình của doanh nghiệp và thị trường đối thủ. Từ đó, đưa ra những kế hoạch triển khai sáng suốt dựa trên dữ liệu đã phân tích.

Bước 4: Xây dựng chiến lược SO-WO-ST-WT

Chiến lược SO-WO-ST-WT
Chiến lược SO-WO-ST-WT

Dựa vào những dữ liệu phân tích được, bắt đầu làm báo cáo chiến lược theo ma trận SO-WO-ST-WT:

SO (Streghths – Opportunities): Tận dụng điểm mạnh để nắm bắt cơ hội.

Ví dụ: Thương hiệu của doanh nghiệp bạn đang được biết đến rộng rãi và điểm đánh giá của khách hàng cao, doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển sản phẩm/ dịch vụ mới có nhu cầu người dùng cao thì tỷ lệ thành công sẽ rất cao.

WO (Weaknesses – Opportunities): Khắc phục điểm yếu để nắm bắt cơ hội.

Ví dụ: Đổi mới, áp dụng công nghệ tiên tiến trong quá trình sản xuất để giảm nhân công, đáp ứng nhu cầu cho sự bùng nổ phát triển trong tương lai.

ST (Streghths – Threats): Tận dụng điểm mạnh để đối mặt thách thức.

Ví dụ: Doanh nghiệp phát triển sản phẩm/ dịch vụ độc quyền tạo nên thương hiệu và không có thể sao chép để giảm thiểu cạnh tranh trong thị trường

WT (Weaknesses – Threats): Khắc phục điểm yếu để đối mặt thách thức.

Ví dụ: Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp chưa được tối ưu sẽ không mang lại kết quả tốt nhất, không cạnh tranh lại đối thủ và doanh thu không đạt mục tiêu. Hay sử dụng cộng nghệ lỗi thời có thể làm giảm dần hiệu suất, không đáp ứng kịp với nhu cầu thay đổi của người dùng. Đó là những điểm yếu nên khắc phục và cải thiện để đạt được kết quả tốt nhất, cạnh tranh với các đối thủ mạnh.

4. Những lưu ý khi phân tích SWOT để đạt hiệu quả

Mục Tiêu Rõ Ràng
Đặt ra từng mục tiêu rõ ràng để đạt được điểm đích cuối cùng. Phân tích SWOT có thể được áp dụng cho một loạt mục đích khác nhau, từ việc phát triển chiến lược kinh doanh, lên kế hoạch sản phẩm mới, đến cải thiện quy trình nội bộ. Việc xác định mục tiêu sẽ giúp bạn có hướng phát triển đúng đắn.

Sử dụng dữ liệu cụ thể
Khi đề cập đến các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, hãy cố gắng sử dụng dữ liệu cụ thể và có cơ sở thực tế. Việc sử dụng dữ liệu và ví dụ cụ thể giúp phân tích trở nên thuyết phục và dễ áp dụng hơn.

Phân tích sâu rộng

Phân tích theo chiều rộng để có cái nhìn tổng quan hơn về sản phẩm/dịch vụ, tổng thể doanh nghiệp, thị trường, đối thủ. Phân tích theo chiều sâu để có cái nhìn chi tiết nhất, tìm ra điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

Hành Động Dựa Trên Phân Tích
Hành động dựa trên những dữ liệu phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Không hành động dựa theo cảm tính, vì điều đó có thể không phù hợp với nhu cầu thị trường hiện tại.

Cập nhật liên tục
Thị trường và môi trường kinh doanh đang thay đổi liên tục, vì vậy phân tích SWOT cũng cần phải được cập nhật thường xuyên để kịp thời thay đổi, cải thiện chiến lược kinh doanh theo đúng hướng và đạt được mục tiêu đặt ra.

5. Những câu hỏi thường gặp

5. Tổng kết

Phân tích SWOT là công cụ cốt lõi giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, qua đó hình thành nên chiến lược kinh doanh sáng suốt. Thông qua việc áp dụng mô hình SWOT, doanh nghiệp có thể định hình kế hoạch rõ ràng để tận dụng thế mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại và thành công trong hiện tại mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, phân tích SWOT đóng vai trò quan trọng, là bước đầu tiên và thiết yếu trong việc xây dựng và thực thi chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Phân tích mô hình SWOT là một kỹ năng Digital Marketing mà chuyên viên cần có để xây dựng chiến lược Digital Marketing cho doanh ghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về mô hình SWOT và áp dụng phân tích cho doanh nghiệp mình đạt được kết quả tốt nhất.

Chúc bạn thành công!

Digital Marketing IMTA Digital MarketingPhân tích SWOT là gì? Cách phân tích mô hình ma trận SWOT