Mô hình kinh doanh là khái niệm vô cùng quan trọng với một doanh nghiệp. Một mô hình hiệu quả sẽ giúp bạn xác định rõ hướng đi, tối ưu hóa các hoạt động cũng như tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Vậy Mô hình kinh doanh là gì? Có những mô hình kinh doanh phổ biến nào hiện nay?

Hãy cùng IMTA tìm hiểu ngay thông qua bài viết dưới đây nhé!

Mô hình kinh doanh là gì?

Mô hình kinh doanh (Business Model) là mô hình mô tả chiến lược tổng thể, cách thức tổ chức và kế hoạch triển khai các hoạt động của một doanh nghiệp/tổ chức, nhằm tạo ra doanh thu và lợi nhuận thông qua việc cung cấp giá trị, thỏa mãn nhu cầu khách hàng.

Các thành phần cơ bản trong mô hình kinh doanh, bao gồm:

  • Khách hàng mục tiêu: Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp là ai? Họ có nhu cầu, mong muốn gì? Xác định khách hàng mục tiêu sẽ giúp bạn tập trung nguồn lực và phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp với nhu cầu họ.
  • Sản phẩm/dịch vụ: Sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mang lại giá trị gì cho khách hàng?
  • Kênh phân phối: Cách thức phân phối của doanh nghiệp như thế nào? Có nhiều kênh phân phối khác nhau như: Bán lẻ trực tiếp, bán lẻ trực tuyến, phân phối đại lý, nhượng quyền thương hiệu,…
  • Nguồn doanh thu: Doanh nghiệp kiếm tiền từ đâu? (Bán hàng, phí đăng ký, phí dịch vụ,…)
  • Cấu trúc chi phí: Cách thức doanh nghiệp phân bổ chi phí như thế nào? Xác định rõ ràng giúp bạn kiểm soát chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp mình.

2. Vai trò của mô hình kinh doanh

Mô hình kinh doanh đóng vai trò rất quan trọng đối với một doanh nghiệp, cụ thể là:

2.1 Định hướng cho doanh nghiệp

Mô hình kinh doanh giúp định hướng con đường phát triển kinh doanh và các hoạt động cụ thể rõ ràng cho doanh nghiệp.

2.2 Xác định mục tiêu & chiến lược kinh doanh

Mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu rõ ràng cũng như các chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu đó.

2.3 Tạo lợi thế cạnh tranh

Mô hình kinh doanh giúp bạn tạo lợi thế cạnh tranh thông qua việc tối ưu hóa các yêu tố quan trọng từ: Giá cả, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, kênh phân phối, mối quan hệ với khách hàng,… Qua đó, đáp ứng nhu cầu khách hàng và cải thiện khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu hiệu quả hơn.

2.4 Đánh giá hiệu quả kinh doanh

Phân tích mô hình kinh doanh giúp bạn xác định đâu là điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp. Đây là công cụ hiệu quả cho doanh nghiệp sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình.

3. Các mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay

Dưới đây là các mô hình kinh doanh phổ biến và được áp dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực khác nhau, cùng tham khảo nhé:

3.1 Mô hình Canvas (Business Model Canvas – BMC)

Đây là mô hình giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng những yếu tố kinh doanh để xây dựng chiến lược và điều chỉnh mô hình phù hợp đáp ứng nhu cầu thị trường giúp tăng khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Mô hình Canvas

Các yếu tố thuộc mô hình Canvas:

  • Khách hàng mục tiêu (Customer Segments): Xác định nhóm khách hàng mà doanh nghiệp cần tập trung phục vụ.
  • Giá trị cung cấp (Value Propositions): Doanh nghiệp mang lại giá trị gì giúp giải quyết vấn đề và nhu cầu của khách hàng.
  • Kênh phân phối (Channels): Cách thức và phương tiện giúp doanh nghiệp tiếp cận được với khách hàng.
  • Quan hệ khách hàng (Customer Relationships): Cách doanh nghiệp nuôi dưỡng và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
  • Dòng doanh thu (Revenue Streams): Nguồn thu nhập của doanh nghiệp từ các phân khúc khách hàng.
  • Nguồn lực chính (Key Resources): Vốn, nhân sự chủ chốt, tài sản (thiết bị công nghệ, máy móc,…) của doanh nghiệp để tạo ra giá trị.
  • Hoạt động chính (Key Activities): Các hoạt động quan trọng cần thực hiện để tạo giá trị.
  • Đối tác chính (Key Partnerships): Quan hệ hợp tác để tối ưu hóa mô hình kinh doanh.
  • Cơ cấu chi phí (Cost Structure): Chi phí cho việc triển khai và vận hành mô hình kinh doanh.

Ví dụ:

  • Grab: Tài xế kết nối với hành khách, tối ưu hóa kênh phân phối và mối quan hệ với khách hàng thông qua các dịch vụ tiện lợi như: Xe ôm công nghệ, vận chuyển, giao hàng, giao đồ ăn,…
  • Amazon: Phát triển trên nền tảng thương mại điện tử, chiến lược tập trung vào giá trị cung cấp, kênh phân phối và xây dựng quan hệ khách hàng,… tối ưu trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho người dùng.

3.2 Mô hình B2B (Business to Business)

Mô hình B2B
Mô hình B2B

Mô hình B2B là hình thức kinh doanh mà một doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ của mình cho các doanh nghiệp khác. Có thể là cung cấp giải pháp kinh doanh, dịch vụ hỗ trợ, máy móc, thiết bị công nghệ, nguyên vật liệu,…

Các yếu tố có trong mô hình B2B

  • Sản phẩm/Dịch vụ (Product/Service): Thiết kế đặc thù cho nhu cầu của doanh nghiệp, ví dụ như: Phần mềm, thiết bị công nghệ, tư vấn giải pháp chuyên sâu, dịch vụ tài chính,…
  • Thị trường mục tiêu (Target Market): Xác định các lĩnh vực, ngành công nghiệp, doanh nghiệp cụ thể dựa trên ngành nghề, quy mô kinh doanh, nhu cầu đặc thù để tìm ra thị trường mục tiêu.
  • Kênh phân phối (Distribution Channels): Các kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp tiếp cận đến khách hàng như: Đội ngũ bán hàng, sự kiện, hội chợ thương mại, hoặc các nền tảng trực tuyến B2B để tiệp cận khách hàng.
  • Quan hệ đối tác (Partnerships): Doanh nghiệp hợp tác với doanh nghiệp khác để mở rộng quy mô thị trường, phát triền và cung cấp thêm dịch vụ, tối ưu hóa chuỗi cung ứng,…
  • Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management): Tăng cường và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng các dịch vụ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp thông tin giáo dục hữu ích,…
  • Giải pháp tùy chỉnh (Customer Solutions): Xây dựng giải pháp đáp ứng nhu cầu cụ thể cho từng khách hàng doanh nghiệp để cải thiện hiệu suất và hiệu quả kinh doanh.
  • Giá trị kinh tế (Economic Value): Sản phẩm/dịch vụ cần đảm bảo mang lại giá trị kinh tế cho khách hàng doanh nghiệp giúp tiết kiệm chi phí, cải thiện quy trình làm việc hoặc tăng doanh thu.

Ví dụ:

  • Salesforce: Là nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) cung cấp giải pháp phần mềm đám mây cho việc quản lý bán hàng, tiếp thị và dịch vụ khách hàng.
  • Caterpillar: Cung cấp và sản xuất các thiết bị xây dựng và khai thác mỏ, bộ động cơ, và giải pháp năng lượng cho ngành công nghiệp xây dựng và ngành khai thác mỏ.

3.3 Mô hình B2C (Business to Customer)

Mô hình B2C

Mô hình B2C là hình thức kinh doanh mà doanh nghiệp trực tiếp bán sản phẩm/dịch vụ của mình cho người tiêu dùng cuối cùng. B2C là mô hình phổ biến nhất là đối với ngành bán lẻ và thương mại điện tử hay các kênh bán hàng trực tiếp.

Những yếu tố trong mô hình B2C:

  • Sản phẩm/Dịch vụ (Product/Service): Cung cấp trực tiếp cho người dùng các sản phẩm, hàng hóa vật lý/ dịch vụ số hoặc dịch vụ trải nghiệm.
  • Thị trường mục tiêu (Target Market): Xác định các nhóm khách hàng mục tiêu dựa trên dộ tuổi, giới tính, nhu cầu, sở thích,…
  • Kênh phân phối (Distribution Channels): Phân phối khắp các cửa hàng vật lý, các website thương mại điện tử, mobile app và các kênh bán lẻ khác để tiếp cận khách hàng.
  • Tiếp thị và quảng cáo (Marketing and Advertising): Sử dụng nền tảng tiếp thị số, truyền thông xã hội, Email Marketing nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ.
  • Quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Tương tác, nuôi dưỡng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua dịch vụ khách hàng, hỗ trợ sau bán, chương trình dành cho khách hàng cũ,…
  • Thanh toán và Giao hàng (Payment and Delivery): Cung cấp cho người dùng các phương thức thanh toán và dịch vụ giao hàng miễn phí nhanh chóng để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm tốt nhất.

Ví dụ:

  • Apple: Trực tiếp bán sản phẩm công nghệ sáng tạo cao cấp như iPhone, Macbook, iPad và các dịch vụ số qua cửa hàng vật lý, trang web chính thống mang lại trải nghiệm mua sắm cao cấp.
  • Netflix: Nền tảng phát phim trực tuyến, chương trình truyền hình, hoạt hình,…đến khán giả qua nền tảng kỹ thuật số.

3.4 Mô hình C2C (Consumer to Consumer)

Mô hình C2C là hình thức kinh doanh trong đó, các cá nhân sẽ trực tiếp mua và bán sản phẩm/dịch vụ với nhau thông qua các nền tảng trực tuyến và các chợ điện tử đóng vai trò là trung gian.

Mô hình C2C

Các yếu tố có trong C2C:

  • Nền tảng giao dịch (Transaction Platforms): Là các nền tảng trực tuyến cung cấp không gian giúp người dùng đăng bán hoặc mua sản phẩm/dịch vụ như: eBay, Craigslist,…
  • Người bán (Seller): Là cá nhân có sản phẩm/dịch vụ cần bán như: Hàng hóa mới hoặc đã qua sử dụng, dịch vụ cá nhân, đồ thủ công,…
  • Người mua (Buyer): Là cá nhân đi tìm và mua sản phẩm/dịch vụ từ những người tiêu dùng khác trên nền tảng C2C.
  • Đánh giá và phản hồi (Review and Feedback): Hệ thống ghi nhận các đánh giá và phản hồi giúp tạo niền tin giữa người mua và bán.
  • Thanh toán và Giao hàng (Payment and Delivery): Các hình thức thanh toán trực tuyến và dịch vụ giao hàng giúp giao dịch hoàn tất suôn sẻ, an toàn.
  • Hỗ trợ khách hàng (Customer Support): Nền tảng C2C cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho người dùng nhằm giải quyết vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch để bảo vệ quyền lợi người mua và bán.

Ví dụ:

  • eBay: Nền tảng C2C cho phép người dùng mua/bán sản phẩm mới hoặc đã qua sử dụng, người mua có thể tham gia các phiên đấu giá để sở hữu món hàng hoặc mua ngay với giá đó.
  • Craigslist: Nền tảng C2C rao vặt trực tuyến cho phép người dùng đăng tin bán hàng hoặc tìm kiến dịch vụ, kể cả đăng tin tìm việc hoặc tuyển dụng.

3.5 Mô hình bán hàng trực tiếp (Direct Sales Business Model)

Đây là mô hình kinh doanh mà sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp được bán trực tiếp đến tay người tiêu dùng mà không thông qua trung gian nào. Bán hàng trực tiếp có thể diễn ra tại nhà khách hàng, tại các buổi họp mặt hoặc thông qua đại diện bán hàng cá nhân.

Yếu tố thuộc mô hình bán hàng trực tiếp gồm:

  • Đại diện bán hàng (Sale Representatives): Đội ngũ bán hàng hoặc cá nhận giới thiệu, tư vấn bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng.
  • Sản phẩm/Dịch vụ (Product/Service): Sản phẩm/dịch vụ có tính năng độc đáo, chất lượng cao cấp và cần sự tư vấn trực tiếp để giải thích và giải đáp thắc mắc.
  • Mối quan hệ cá nhân (Personal Relationships): Dựa vào mối quan hệ và tin cậy của đại diện bán hàng để tạo cơ hội tư vấn và xây dựng lòng tin với khách hàng.
  • Buổi giới thiệu sản phẩm (Product Demonstrations): Tổ chức các buổi giới thiệu sản phẩm, hội thảo, sự kiện, bữa tiệc tại nhà, … để khách hàng trải nghiệm thực tế và thúc đẩy họ quyết định mua hàng.
  • Quản lý mạng lưới bán hàng (Network Management): Quản lý và điều phối các đại diện bán hàng, đảm bảo họ được đào tạo chuyên nghiệp và có công cụ cần thiết.
  • Chính sách hỗ trợ (Support Policies): Cung cấp chính sách hỗ trợ như: Dịch vụ bảo hành, đổi trả hàng, các dịch vụ hậu mãi để đảm bảo độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng.

Ví dụ:

  • Amway: Công ty bán hàng trực tiếp hàng đầu thế giới , chuyên cung cấp sản phẩm về làm đẹp, chăm sóc sức khỏe, chăm sóc gia đình thông qua mạng lưới đại diện bán hàng rộng rãi trên toàn cầu.
  • Tupperware: Công ty nổi tiếng với các buổi tiệc được tổ chức bán hàng tại nhà để giới thiệu và bán sản phẩm đồ dùng nhà bếp.

3.6 Mô hình kinh doanh online (Online Business Model)

Có lẽ chúng ta không còn quá xa lạ với mô hình kinh doanh online, hình thức kinh doanh sản phẩm/dịch vụ thông qua các nền tảng trực tuyến, chẳng như: Trang web thương mại điện tử, mobile app và các nền tảng kỹ thuật số khác, cho phép người dùng và doanh nghiệp tương tác với nhau và thực hiện giao dịch mà không cần gặp trực tiếp.

Các yếu tố thuộc mô hình kinh doanh online:

  • Nền tảng trực tuyến (Online Platforms): Các nền tảng: Trang web, mobile app và các nền tảng kỹ thuật số nói chung, cho phép doanh nghiệp tương tác và tiếp cận với khách hàng mọi lúc mọi nơi.
  • Sản phẩm/Dịch vụ (Product/Service): Sản phẩm/dịch vụ có thể cung cấp trực tuyến bao gồm: Hàng hóa vật lý, sản phẩm số (Digital Product), các giải pháp phần mềm, dịch vụ tư vấn,…
  • Thị trường mục tiêu (Target Market): Xác định khách hàng mục tiêu dựa trên các dữ liệu số, hành vi người dùng và từ các chiến dịch tiếp thị trực tuyến.
  • Tiếp thị số (Digital Marketing): Sử dụng các kênh tiếp thị như: SEO, quảng cáo trả phí, Email Marketing, truyền thông xã hội để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ.
  • Hệ thống thanh toán (Payment Systems): Tích hợp các giải pháp thanh toán online tiện lợi và an toàn giúp người dùng dễ thực hiện giao dịch mua hàng.
  • Dịch vụ khách hàng (Customer Service): Thực hiện hỗ trợ khách hàng thông qua chat trực tiếp, gửi email, cung cấp thông tin của trung tâm hỗ trợ kỹ thuật.
  • Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management): Sử dụng ứng dụng công nghệ trong chuỗi cung ứng để quản lý việc lưu trữ, vận chuyển, giao hàng cho khách hàng được tối ưu.

Ví dụ:

  • Amazon: Nền tảng kinh doanh online lớn nhất thế giới, cung cấp hàng triệu sản phẩm từ đồ gia dụng, thiết bị điện tử đến thời trang, mỹ phẩm,…
  • Alibaba: Tập đoàn thương mại điên tử lớn hàng đầu Trung Quốc, vận hành nền tảng như Tmall và Taobao giúp kết nối người bán và mua trên toàn cầu.

3.7 Mô hình tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing Business Model)

Đây là hình thức kinh doanh mà trong đó, các doanh nghiệp sẽ hợp tác với đối tác liên kết (Affiliates) để quảng bá và bán hàng. Những đối tác này sẽ nhận phí hoa hồng cho mỗi lượt truy cập hoặc một giao dịch thành công mà họ đã bán được cho doanh nghiệp thông qua liên kết tiếp thị.

Các yếu tố có trong mô hình Affiliate Marketing:

  • Nhà cung cấp (Merchant): Doanh nghiệp sẽ là nhà cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho đối tác liên kết, mong muốn tăng khả năng tiếp cận khách hàng qua mạng lưới tiếp thị liên kết.
  • Đối tác liên kết (Affiliate): Các cá nhân hay tổ chức quảng bá sản phẩm/dịch vụ cho doanh nghiệp và nhận hoa hồng theo hiệu quả.
  • Nền tảng tiếp thị liên kết (Affiliate Platform): Các nền tảng như Amazon Associates, Commission Junction, ShareASale,… sẽ là nền tảng trung gian giúp quản lý các chiến dịch tiếp thị liên kết.

Ví dụ:

  • Amazon Associates: Là đối tác tiếp thị liên kết của Amazon, cho phép đối tác quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng từ các giao dịch thành công.
  • ClickBank: Là nền tảng tiếp thị liên kết tập trung quảng bá các sản phẩm số, chẳng hạn: eBook, phần mềm, các khoá học trực tuyến,… Cung cấp hàng ngàn cơ hội kiếm tiền cho đối tác.

3.8 Mô hình Agency (Agency Based Business Model)

Agencymô hình kinh doanh mà trong đó, công ty hoặc cá nhân hoạt động như vai trò làm đại lý trung gian, chuyên cung cấp dịch vụ chuyên môn đặc thù cho khách hàng dù không sở hữu sản phẩm trực tiếp. Các Agency sẽ đảm nhiệm các công việc như: Thực hiện các chiến lược tiếp thị, quảng bá, quảng cáo, quản lý thương hiệu và các dịch vụ theo yêu cầu khác.

Yếu tố thuộc mô hình Agency, bao gồm:

  • Dịch vụ chuyên môn (Specialized Service): Cung cấp dịch vụ chuyên môn như: Tiếp thị, PR, quảng cáo, thiết kế đồ hoạ, tư vấn và quảng lý, các dịch vụ theo chuyên môn và kinh nghiệm khác.
  • Khách hàng (Client): Là khách hàng của Agency, các doanh nghiệp, tổ chức tìm đến Agency để tìm sự hỗ trợ và giải pháp cho mục tiêu kinh doanh.
  • Hợp đồng và dự án (Contract and Project): Cả 2 làm việc trên hợp đồng thoả thuận hoặc dự án cụ thể trong phạm vi công việc, thời hạn hoàn thành, mức phí dịch vụ ban đầu được đặt rõ.
  • Quản lý dự án (Project Management): Quản lý toàn bộ dự án đảm bảo dịch vụ được cung cấp đúng hạn, đáp ứng tốt yêu cầu của khách hàng.
  • Phí dịch vụ (Service Fees): Phí dịch vụ được tính theo giờ, theo tỷ lệ phần trăm của ngân sách quảng cáo, theo cố định hàng tháng và được thoả thuận trong hợp đồng.
  • Xây dựng mối quan hệ (Relationship Building): Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao, kỹ năng giao tiếp tốt và thấu hiểu nhu cầu khách hàng.

Ví dụ:

Ogivy: Là một Agency tiếp thị và quảng cáo hàng đầu thế giới, chuyên cung cấp dịch vụ quảng cáo, PR, truyền thông xã hội cho khách hàng trên toàn cầu.

3.9 Mô hình nền tảng đa diện (Multi-sided Platform Business Model)

Mô hình đa nhiệm là mô hình kinh doanh theo dạng một nền tảng kết nối để phục vụ cho nhiều nhóm người dùng khác nhau và tạo ra giá trị cho họ thông qua cách giúp các nhóm tìm thấy, tương tác rồi thực hiện giao dịch.

  • Nhóm người dùng (User Group): Nền tảng sẽ phục vụ 2 nhóm người dùng khác nhau. Từng nhóm có nhu cầu riêng nhưng đều được hưởng lợi bởi việc kết nối và tương tác với nhóm còn lại. Minh hoạ rõ hơn là nền tảng đặt phòng khách sạn, kết nối khách hàng và chủ khách sạn.
  • Nền tảng (Platform): Là công cụ cần thiết để người dùng tương tác như: Trang web, ứng dụng di động, các công cụ hỗ trợ giao dịch,… cho khách hàng.
  • Mô hình doanh thu (Revenue Model): Doanh thu kiếm được từ nhiều nguồn như: Phí dịch vụ, phí quảng cáo hoặc đăng ký, phí giao dịch và các phí khác dựa theo giá trị mà nền tảng cung cấp cho người dùng.
  • Tương tác giữa các nhóm (Inter-Group Interactions): Cho phép tương tác giữa các nhsom người dùng giúp họ tìm kiếm và dễ kết nối, thực hiện giao dịch dễ dàng.
  • Cung cấp giá trị (Value Proposition): Cung cấp giá trị cho nhóm người dùng bằng việc giải quyết nhu cầu, tạo nhiều cơ hội để tăng cường giao dịch.

Ví dụ:

  • eBay: Nền tảng thương mại điện tử cho phép kết nối người mua và bán, tương tác và giao dịch hàng hoá trực tiếp trên nền tảng.

3.10 Mô hình kinh doanh đăng ký (Subscription Business Model)

Mô hình kinh doanh đăng ký là hình thức hoạt động theo dạng khách hàng trả phí định kỳ để duy trì truy cập cho sản phẩm/dịch vụ trong khoảng thời gian nhất định (hàng tháng/hàng năm/…). Thay vì chỉ cần trả một lần, người dùng cần đăng ký gói mới để được hưởng thêm nhiều lợi ích được cung cấp.

Các yếu tố thuộc mô hình kinh doanh đăng ký:

  • Sản phẩm/Dịch vụ đăng ký (Product/Subscription Service): Cung cấp sản phẩm/dịch vụ theo dạng đăng ký gói cho khách hàng, ví dụ: Dịch vụ phần mềm, hàng hóa tiêu dùng, nội dung truyền thông hoặc các dịch vụ chuyên môn.
  • Phí đăng ký (Subscription Fee): Phí định kỳ cần trả để duy trì truy cập vào sản phẩm/dịch vụ.
  • Cung cấp giá trị liên tục (Continuous Value Delivery): Giá trị được cung cấp liên tục cho khách hàng trong thời gian đăng ký, thông qua cung cấp thêm dịch vụ mới, cập nhật nội dung hoặc duy trì chất lượng chất lượng sản phẩm.

Ví dụ:

  • Netflix: Phần mềm phát phim trực tuyến hoạt động theo mô hình đăng ký hàng tháng, người dùng có thể truy cập và sử dụng thư viện nội dung phong phú, nội dung được cập nhật mỗi ngày.

3.11 Mô hình thương mại điện tử (E-commerce Marketplace Business Model)

Mô hình thương mại điện tử là hình thức kinh doanh mà khi đó nền tảng trực tuyến có vai trò hoạt động như chợ điện tử, giúp kết nối người bán và mua để giao dịch thương mại. Cung cấp không gian ảo cho phép người bán liệt kê sản phẩm/dịch vụ và người dùng tìm kiếm, mua hàng từ nhiều nhà bán hàng khác nhau.

Các yếu tố có trong mô hình TMĐT:

  • Nền tảng TMĐT (E- commerce Platform): Nền tảng cho phép người bán và người dùng tương tác thông qua trang web, ứng dụng di động có các tính năng tìm kiếm, phân loại sản phẩm, bỏ giỏ hàng và thanh toán.
  • Người bán (Seller): Nhà cung cấp có thể là doanh nghiệp hoặc cá nhân liệt kê sản phẩm/dịch vụ trên trang, là người chịu trách nhiệm về chất lượng, mô tả sản phẩm và giao hàng cho người mua.
  • Người mua (Buyer): Người dùng tìm kiếm, so sánh và mua hàng từ nhiều người bán khác nhau thông qua nền tảng TMĐT.
  • Hệ thống thanh toán (Payment System): Tích hợp cách thức thanh toán tiện lợi và an toàn để thực hiện giao dịch giữa người mua và người bán.
  • Quản lý hàng tồn kho & giao hàng (Inventory & Fulfillment): Nền tảng cung cấp dịch vụ quản lý hàng tồn kho và giao hàng hoặc có thể hợp tác với bên thứ 3 để xử lý logistics và giao hàng/vận chuyển.
  • Đánh giá và phản hồi (Review and Rating): Người dùng có thể chia sẻ trải nghiệm của mình về sản phẩm/dịch vụ, từ đó giúp khách hàng khác đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn.
  • Chăm sóc khách hàng (Customer Service): Hỗ trợ người dùng giải quyết các vấn đề liên quan về đơn hàng như: khiếu nại, đổi hàng, trả hàng hoàn tiền,…

Ví dụ:

  • Amazon: Là 1 trong các nền tảng TMĐT lớn nhất thế giới, kết nối hàng triệu người bán và mua trên toàn cầu, cung cấp đa dạng các sản phẩm từ đồ điện tử, đồ gia dụng, sách, thời trang, mỹ phẩm,…

3.13 Mô hình kinh doanh Privacy (Privacy Business Model)

Đây là hình thức kinh doanh mà trong đó, công ty cung cấp dịch vụ/sản phẩm liên quan về bảo mật và quyền riêng tư người dùng. Thay vì kiếm thêm thu nhập từ việc bán dữ liệu cá nhân khách hàng, công ty này sẽ tập trung bảo mật thông tin cá nhân khách hàng, giúp duy trì sự tin tưởng tuyệt đối cho họ.

Các yếu tố thuộc mô hình Privacy, bao gồm:

  • Dịch vụ bảo mật (Privacy Service): Cung cấp dịch vụ và công cụ bảo vệ dữ liệu riêng tư như: phần mềm chống theo dõi, quản lý quyền riêng tư trực tuyến và dịch vụ VPN.
  • Mô hình doanh thu (Revenue Model): Doanh thu kiếm được từ các nguồn khác nhau như: phí dịch vụ, phí đăng ký, các gói bảo mật,…
  • Chính sách bảo mật (Privacy Policies): Cung cấp chính sách về cách thức dữ liệu được thu thập một cách minh bạch, chính sách sử dụng và lưu trữ nhằm đảm bảo quyền riêng tư người dùng.
  • Đảm bảo tuân thủ (Compliance): Đảm bảo tuân thủ quy định về bảo mật dữ liệu như GDPR (Quy định chung về bảo mật thông tin) để bảo vệ thông tin cá nhân người dùng.

Ví dụ:

  • DuckDuckGo: Công cụ tìm kiếm không theo dõi và lưu trữ dữ liệu tìm kiếm của người dùng.
  • NordVPN: Dịch vụ VPN giúp bảo mật dữ liệu cá nhân người dùng khi kết nối Internet.

3.14 Mô hình kinh doanh nhượng quyền (Franchising Business Model)

Mô hình kinh doanh nhượng quyền

Hình thức kinh doanh nhượng quyền là trong đó, một công ty (Franchisor) cấp quyền cho tổ chức hoặc cá nhân (Franchisees) sử dụng tên thương hiệu, mô hình kinh doanh và hệ thống hoạt động để mở thêm các đơn vị kinh doanh mới. Franchisees sẽ cần trả phí nhượng quyền và phí bản quyền để nhận sự hỗ trợ và sử dụng tài sản trí tuệ của Franchisor.

Các yếu tố thuộc mô hình Franchising gồm:

  • Franchisor: Công ty hoặc cá nhân đang sở hữu thương hiệu và mô hình kinh doanh sẽ cung cấp tài liệu, hướng dẫn, hỗ trợ cho Franchisees.
  • Franchisee: Tổ chức hoặc cá nhân trả phí sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh, thực hiện quản lý đơn vị kinh doanh và đầu tư vốn theo tiêu chuẩn từ Franchisor.
  • Phí nhượng quyền và bản quyền (Franchise Fee & Royalties): Franchisees cần trả phí nhượng quyền ban đầu và phí bản quyền theo định kỳ (thường theo phần trăm doanh thu) để duy trì quyền sử dụng thương hiệu và nhận sự hỗ trợ.
  • Hỗ trợ và đào tạo (Support & Training): Fransichor sẽ hỗ trợ và đào tạo để đảm bảo hoạt động kinh doanh đạt theo tiêu chuẩn thương hiệu.
  • Chuẩn hóa quy trình ( Standardization): Đảm bảo những đơn vị nhượng quyền hoạt động đúng quy trình theo tiêu chuẩn và mô hình kinh doanh có tính đồng nhất để duy trì chất lượng và uy tín thương hiệu.

Ví dụ:

  • McDonald’s: Chuỗi nhượng quyền nhà hàng thức ăn nhanh hàng đầu thế giới, có hàng nghìn chi nhánh hoạt động dưới một thương hiệu và mô hình kinh doanh.

3.15 Mô hình kinh doanh gia đình (Family Owned Integrated Business Model)

Mô hình kinh doanh gia đình chính là hình thức kinh doanh mà khi đó, một doanh nghiệp thuộc sỡ hữu và điều hành bởi những thành viên viên trong gia đình. Tích hợp các hoạt động từ sản xuất, phân phối đến bán hàng trong cùng hệ thống quản lý của gia đình.

Các yếu tố trong mô hình kinh doanh gia đình:

  • Sở hữu và quản lý gia đình (Family Ownership & Management): Doanh nghiệp thuộc sở hữu của một gia đình, trong đó các thành viên gia đình tham gia vào quản lý và đưa ra quyết định.
  • Tích hợp hoạt động (Integrated Operations): Kiểm soát chuỗi giá trị từ sản xuất – chế biến – phân phối – bán hàng, đảm bảo phối hợp giữa các khâu hiệu quả.
  • Chính sách và văn hóa gia đình (Family Policies & Culture): Các hoạt động vận hành dựa trên các giá trị và chính sách gia đình lập ra, tạo một môi trường làm việc và có văn hóa tổ chức đăc trưng.
  • Quản lý tài sản (Asset Management): Nguồn lực và tài sản được quản lý bởi thành viên gia đình, duy trì và gia tăng giá trị cho doanh nghiệp theo chiến lược gia đình.
  • Kế thừa và Phát triển (Succession & Growth): Các thành viên trong gia đình tập trung kế thừa và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững, có kế hoạch dài hạn đảm bảo việc kế thừa được quản lý chặt chẽ cho thế hệ tiếp theo.

Ví dụ:

  • L’Oréal: Công ty bán mỹ phẩm hàng đầu thế giới được điều hành bởi gia đình Bettencourt, nhiều thế hệ đã tham gia quản lý và phát triển doanh nghiệp.

3.16 Mô hình đa thương hiệu (Multi Brand Business Model)

Mô hình đa thương hiệu
Mô hình đa thương hiệu

Mô hình đa thương hiệu là chiến lược kinh doanh theo dạng một công ty sở hữu và quản lý nhiều thương hiệu khác nhau, thường là trong cùng một lĩnh vực hoặc cùng ngành. Mô hình đa thương hiệu cho phép các công ty tiệp cận nhiều phân khúc thị trường khác nhau thông qua các sản phẩm/dịch vụ được cung cấp từ nhiều thương hiệu, đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích của khách hàng.

Các yếu tố có trong mô hình đa thương hiệu:

  • Sở hữu nhiều thương hiệu (Multiple Brands): Công ty sở hữu nhiều thương hiệu khác nhau, mỗi thương hiệu đều có các đặc điểm đặc trưng và định vị riêng trên thị trường.
  • Chiến lược phân khúc (Segmented Strategy): Mỗi thương hiệu phục vụ các phân khúc thị trường khác nhau, từ bình dân đến cao cấp giúp công ty tiếp cận được nhiều nhóm khách hàng.
  • Quản lý thương hiệu (Brand Management): Mỗi thương hiệu được quyền quản lý độc lập cho các chiến lược tiếp thị, phát triển sản phẩm, định giá,… dưới sự giảm sát chung bởi công ty mẹ.
  • Tối ưu hóa tài nguyên (Resource Optimization): Công ty tối ưu hóa tài nguyên bằng cách tận dụng nguồn lực chung như: cơ sở sản xuất, chiến lược tiếp thị, hệ thống phân phối để tối ưu chi phí và gia tăng hiệu quả hoạt động.
  • Quản lý danh mục thương hiệu (Brand Portfolio Management): Đảm bảo sự phát triển đồng đều và bền vững, bảo vệ và phát triển giá trị cho tất cả thương hiệu có trong danh mục.

Ví dụ:

  • Unilever: Công ty mẹ quản lý nhiều thương hiệu lớn như Sunlight, Dove, Knorr,… từ thương hiệu về chăm sóc cá nhân đến thực phẩm, đồ uống,…

4. Cách xây dựng một mô hình kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp

Doanh nghiệp có thể thực hiện 6 bước sau để xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả cho mình:

4.1 Xác định khách hàng mục tiêu

  • Nghiên cứu thị trường: Thu thập và phân tích dữ liệu của khách hàng tiềm năng, bao gồm các đặc điểm về: Độ tuổi, giới tính, thu nhập, sở thich và hành vi tiêu dùng của họ.
  • Phân khúc khách hàng: Phân chia khách hàng thành các nhóm dựa theo đặc điểm và nhu cầu để đưa ra chiến lược tiếp cận hiệu quả.
  • Lập hồ sơ khách hàng: Lập hồ sơ khách hàng chi tiết cho mỗi phân khúc để hiểu rõ nhu cầu cũng như kỳ vọng của họ.

4.2 Xác định vấn đề cần được giải quyết

  • Phân tích nhu cầu thị trường: Cần thực hiện đánh giá các vấn đề và nhu cầu chưa được đáp ứng trong thị trường mục tiêu.
  • Phản hồi từ khách hàng: Thu thập các phản hồi của khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại để nắm rõ vấn đề họ đang gặp phải.
  • Nghiên cứu đối thủ: Phân tích những gì đối thủ đang làm, các điểm trống mà họ chưa khai thác hoặc các khuyết điểm trong sản phẩm/dịch vụ của họ.

4.3 Tạo ý tưởng sản phẩm/dịch vụ theo nhu cầu

  • Phát triển ý tưởng: Tạo ra và phát triển ý tưởng cho sản phẩm/dịch vụ để giải quyết vấn đề của khách hàng.
  • Thử nghiệm và kiểm tra: Xây dựng các mẫu và phiên bản thử nghiệm cho khách hàng tiềm năng trải nghiệm thử và xin phản hồi để kiểm tra từ họ.
  • Hoàn thiện sản phẩm: Dựa trên các phản hồi thu thập được, bạn có thể cải tiến sản phẩm/dịch vụ trước khi đưa ra thị trường.

4.4 Tìm đối tác

  • Xác định đối tác chiến lược: Tìm kiếm các đối tác có thể cung cấp công nghệ, nguồn lực và kỹ năng chuyên môn cần thiết.
  • Xây dựng mối quan hệ đối tác: Thiết lập mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp, các nhà phân phối và các công ty công nghệ để phát triển mô hình kinh doanh.
  • Thỏa thuận hợp tác: Đôi bên đàm phán và ký hợp đồng hợp tác, đảm bảo đôi bên nhận được lợi ích và hỗ trợ lẫn nhau.

4.5 Xây dựng giải pháp kiếm tiền

  • Đa dạng nguồn doanh thu: Xác định đâu là nguồn doanh thu chính, có thể bao gồm bán hàng trực tiếp, doanh thu quảng cáo, đăng ký dịch vụ hoặc các hình thức kiếm tiền khác.
  • Xác định mô hình định giá: Lựa chọn mô hình định giá phù hợp với thị trường mục tiêu và các giá trị cung cấp, có thể là định giá cố định, dựa trên giá trị hoặc theo mô hình thuê bao.
  • Dự báo tài chính: Lập kế hoạch tài chính bao gồm: dự báo doanh thu, lợi nhuận và chi phí để đảm bảo sự ổn định tài chính.

4.6 Hoàn thiện mô hình

  • Phản hồi và tinh chỉnh: Thường xuyên thu thập các phản hồi của khách hàng và đối tác nhằm đánh giá hiệu quả của mô hình kinh doanh.
  • Liên tục cải tiến: Cải tiến liên tục và điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa mô hình kinh doanh dựa trên các phản hồi của khách hàng và kết quả từ thực tế.
  • Theo dõi hiệu suất: Sử dụng công cụ đo lường hiệu suất và các chỉ số để theo dõi, đánh giá mức độ thành công của mô hình để đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

Tạm kết

Việc hiểu rõ các mô hình kinh doanh và biết cách áp dụng các mô hình vào thực tế là bước khởi đầu giúp bạn có thể xây dựng một doanh nghiệp thành công bền vững trên thị trường. Tuy nhiên, ngoài việc lựa chọn mô hình kinh doanh thì bạn cũng cần nắm rõ các công cụ và chiến lược tiếp thị trên nền tảng kỹ thuật số nhằm tiếp cận và thu hút khách hàng mục tiêu hiệu quả. Tham khảo ngay khoá học Digital Marketing tại IMTA, khoá học sẽ giúp bạn trang bị kiến thức từ cơ bản đến chuyên sâu và các kỹ năng cần thiết hỗ trợ cho quá trình xây dựng doanh nghiệp nhé.

Digital Marketing IMTA Digital MarketingMô hình kinh doanh là gì? Các mô hình kinh doanh phổ biến