Tại sao 7P Marketing được đánh giá là mô hình mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần phải biết trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt như hiện nay? Những yếu tố trong mô hình này đóng vai trò gì trong chiến lược tiếp thị hiện đại? Mời bạn cùng IMTA tìm hiểu chi tiết về 7P cũng như cách áp dụng mô hình này để nâng cao hiệu quả kinh doanh nhé!
Một số vấn đề cần lưu ý trong bài viết:
- 7P Marketing là gì?
- Chi tiết 7 yếu tố trong mô hìnih 7P.
- Tầm quan trọng của mô hình 7P trong chiến lược Marketing hiện đại.
- So sánh 4P và 7P – Vì sao doanh nghiệp cần 7P?
- Hướng dẫn áp dụng mô hình 7P vào thực tiễn doanh nghiệp.
- Một số Case Study áp dụng 7 P trong Marketing hiệu quả.
Một số câu hỏi thường gặp về 7P Marketing
- Khóa học Digital Marketing - Chạy đa kênh chuyên sâu
- Khóa học Facebook Ads - Cơ bản đến nâng cao
- Khóa học quảng cáo Google Tìm kiếm & hiển thị cơ bản - chuyên sâu
- Khóa học SEO website Từ khóa bền vững
1. 7P Marketing là gì?
Mô hình chiến lược 7P trong Marketing là phiên bản mở rộng của 4P Marketing truyền thống, giúp doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện hơn. Trong đó:
- Product (Sản phẩm)
- Price (Giá cả)
- Place (Phân phối)
- Promotion (Xúc tiến thương mại/thúc đẩy doanh số bán hàng)
- People (Con người)
- Process (Quy trình)
- Physical Evidence (Cơ sở vật chất hay bằng chứng vật lý)
Đây được đánh giá là mô hình cực kỳ phù hợp với lĩnh vực dịch vụ, giúp doanh nghiệp không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
2. Chi tiết 7 yếu tố trong mô hình 7P
Mô hình 7P trong Marketing là phiên bản mở rộng của 4P Marketing, bổ sung thêm 3 yếu tố quan trọng là people (con người), Process (Quy trình) và Physical Evidence (Cơ sở vật chất), giúp doanh nghiệp tối ưu chiến lược tiếp thị trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Việc nắm rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn không chỉ biết cách cải thiện sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hiệu quả kinh doanh.
Product (Sản phẩm)
Product (Sản phẩm) là yếu tố quan trọng hàng đầu trong chiến lược Marketing. Một sản phẩm được đánh giá là tốt không chỉ phải đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn phải tạo được sự khác biệt cùng giá trị bền vững. Không còn chỉ đơn giản là hàng hóa hay dịch vụ, sản phẩm còn cần mang đến trải nghiệm tích cực và giải quyết được vấn đề khách hàng đang gặp phải.
Các yếu tố quan trọng trong Product:
- Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng được hay thậm chí vượt quá kỳ vọng của khách hàng.
- Thiết kế và tính năng: Thiết kế sản phẩm bắt mắt, tính năng hữu ích và tạo sự khác biệt với đối thủ.
- Vòng đời sản phẩm: Nghiên cứu vòng đời sản phẩm (Giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa, suy thoái) để có thể đưa ra chiến lược phù hợp.
- Danh mục sản phẩm: Mở rộng hoặc tin gọn danh mục sản phẩm để có thể đáp ứng thị trường.
Ví dụ: Apple tập trung vào đổi mới công nghệ qua những dòng sản phẩm như iPhone, iPad, MacBook, nhằm tạo ra sự khác biệt nhờ thiết kế và trải nghiệm người dùng.
Price (Giá cả)
Price (Giá cả) không chỉ là con số niêm yết trên sản phẩm mà còn là cách bạn thể hiện giá trị sản phẩm của mình. Một chiến lược giá hợp lý không chỉ giúp tăng doanh số bán hàng mà còn tác động đến cách khách hàng nhận thức về thương hiệu.
Các chiến lược đinh giá phổ biến:
- Định giá cạnh tranh: Đặt giá dựa trên đối thủ cạnh tranh.
- Định giá theo giá trị: Dựa trên value proposition mà khách hàng cảm nhận.
- Định giá thâm nhập (Penetration Pricing): Đưa mức giá thấp trong thời gian đầu nhằm thu hút khách hàng.
- Định giá hớt váng (Skimming Pricing): Định giá cao khi sản phẩm mới ra mắt, sau đó giảm dần.
- Định giá tâm lý: Áp dụng các mức giá như 9.990 VNĐ thay vì 10.000 VNĐ nhằm tạo cảm giác rẻ hơn.
Ví dụ: Netflix áp dụng chiến lược giá linh hoạt theo từng gói dịch vụ (cơ bản, tiêu chuẩn, cao cấp) nhằm phục vụ nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
Place (Phân phối)
Cho dù sản phẩm có tốt thế nào, nếu không thể tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu vào đúng thời điểm, bạn vẫn có thể sẽ thất bại. Chính vì vậy, Place (Kênh phân phối) là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định cách sản phẩm xuất hiện trên thị trường, từ hệ thống bán lẻ truyền thống đến thương mại điện tử.
Một số mô hình phân phối phổ biến:
- Phân phối trực tiếp: Doanh nghiệp trực tiếp bán cho khách hàng.
- Phân phối quan trung gian: Phối hợp với đại lý, nhà bán lẻ để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
- Phân phối đa kênh (Omnichannel): Kết hợp bán hàng Online và Offline nhằm tăng trải nghiệm khách hàng.
Ví dụ: Shopee kết hợp thương mại điện tử cùng những chương trình giao hàng nhanh để có thể nâng cao trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
Promotion (Xúc tiến thương mại/thúc đẩy doanh số bán hàng)
Promotion (Xúc tiến thương mại) không chỉ đơn thuần là quảng cáo mà còn là cách doanh nghiệp giao tiếp với khách hàng của mình. Việc triển khai một chiến dịch Marketing hiệu quả không chỉ giúp gia tăng nhận diện thương hiệu mà còn tạo được sự kết nối cảm xúc, thúc đẩy hành vi mua hàng.
Các phước thức xúc tiến thương mại hiệu quả:
- Quảng cáo (Advertising): Kết hợp các hình thức quảng cáo truyền thống như TV, báo chí,… cùng các hình thức Marketing Online như Digital Marketing, Automation @ AI,…
- Tiếp thị nội dung (Content Marketing): Cung cấp nội dung giá trị thông qua blog, video, social media.
- Marketing truyền miệng (Word-of-mouth): Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tốt.
- Chương trình khuyến mãi (Promotion campaigns): Giảm giá, tặng quà, tích điểm,…
Ví dụ: Coca-Cola dùng những chiến dịch quảng cáo toàn cầu như “Share a Coke”, kết hợp cùng tài trợ sự kiện để duy trì nhận diện thương hiệu.
Bạn đang muốn học cách chạy một chiến dịch Digital Marketing hiệu quả nhưng không biết phải bắt đầu từ đâu? Bạn không biết đâu là chiến dịch quảng cáo phù hợp với doanh nghiệp của mình: Google Ads, quảng cáo Youtube hay Facebook Ads? Tham gia ngay khóa học Digital Marketing Online TP.HCM cơ bản và chuyên sâu tại IMTA để tìm được đáp án cho mọi vấn đề của mình cũng như được học các kiến thức cần thiết nhé!
People (Con người)
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, People (Con người) không chỉ là nhân viên mà còn là đại diện của thương hiệu. Cách mà nhân viên giao tiếp, phục vụ và giải quyết vấn đề sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng. Chính vì vậy, việc đầu tư vào đào tạo nhân sự từ kỹ năng đến xây dựng văn hóa doanh nghiệp không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giúp thương hiệu phát triển bền vững.
Các yếu tố quan trọng:
- Đào tạo nhân viên: Đảm bảo đội ngũ bán hàng và chăm sóc khách hàng có đầy đủ kỹ năng chuyên nghiệp.
- Dịch vụ khách hàng: Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua dịch vụ tận tâm.
- Quản lý khách hàng: Thu thập phản hồi, xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Ví dụ: Stabucks đầu tư mạnh vào việc đào tạo nhân viên phục vụ, đảm bảo họ có thái độ thân thiện, có thể mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Process (Quy trình)
Một process (Quy trình) hiệu quả sẽ giúp khách hàng có trải nghiệm mua sắm suôn sẻ, từ bước tìm kiếm sản phẩm đến thanh toán và hậu mãi. Nếu quy trình mua sắm của bạn quá rườm rà, khách hàng có thể rời đi và chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
Các yếu tố cần tối ưu trong quy trình mua sắm của khách hàng:
- Tự động hóa quy trình: Ứng dụng công nghệ AI, chatbot để hỗ trợ khách hàng nhanh chóng.
- Tối ưu quy trình bán hàng: Đảm bảo khách hàng có trải nghiệm mua sắm thuận tiện, từ tư vấn đến thanh toán.
- Dịch vụ hậu mãi: Có các chính sách đổi trả, bảo hành nhằm tăng lòng trung thành của khách hàng.
Ví dụ: Amazon áp dụng công nghệ AI trong quy trình giao hàng, giúp đơn hàng đến tay khách hàng nhanh hơn và chính xác hơn.
Physical Evidence (Cơ sở vật chất hay bằng chứng vật lý)
Physical Evidence (Cơ sở vật chất) không chỉ giới hạn ở cửa hàng vật lý mà còn bao gồm bao bì sản phẩm, website, ứng dụng di động cũng như tất cả những gì mà khách hàng có thể nhìn thấy, chạm được hoặc trải nghiệm.
Các yếu tố quan trọng trong Physical Evidence:
- Cửa hàng, văn phòng: Thiết kế không gian chuyên nghiệp, thân thiện với khách hàng.
- Bao bì sản phẩm: Một bao bì được thiết kế thu hút, tạo cảm giác cao cấp sẽ tăng khả năng khách mua hàng.
- Website & ứng dụng di động: Giao diện thiết kế thân thiện, dễ sử dụng, giúp khách hàng có thể tìm kiếm thông tin dễ dàng.
Ví dụ: McDonald’s thiết kế cửa hàng hiện đại, dùng bảng menu kỹ thuật số và đồng phục nhân viên chuyên nghiệp giúp nâng cao độ nhận diện thương hiệu.
3. Tầm quan trọng của mô hình 7P trong chiến lược Marketing hiện đại
Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt như hiện nay và hành vi của người tiêu dùng thay đổi không ngừng, việc áp dụng mô hình 7 P trong Marketing có thể giúp bạn xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện, tạo được lợi thế cạnh tranh và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện: Khi tất cả yếu tố trong 7P được triển khai đồng bộ, doanh nghiệp của bạn có thể tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả hơn, từ sản xuất, phân phối cho đến giao tiếp thương hiệu.
- Tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng: Một chiến lược Marketing hiệu quả không giúp tăng doanh số bán hàng mà còn nâng cao trải nghiệm của khách hàng, tăng khả năng giữ chân khách hàng, tỷ lệ chuyển đổi và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Ứng dụng thực tiễn trong nhiều ngành nghề khác nhau: Mô hình 7P không chỉ có thể áp dụng trong lĩnh vực sản xuất hay bán lẻ mà còn có thể triển khai trong nhiều ngành nghề khác nhau từ dịch vụ, giáo dục cho đến công nghệ.
Việc linh hoạt áp dụng 7P vào những lĩnh vực không chỉ giúp doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược Marketing phù hợp với đặc thù ngành nghề mà còn giúp tối ưu hoạt động kinh doanh cũng như tăng trưởng bền vững.
4. So sánh marketing 4P và 7P – Vì sao doanh nghiệp cần 7P?
Đã có một thời, mô hình 4P Marketing (Product, Price, Place, Promotion) từng là nền tảng của những chiến lược tiếp thị thống. Tuy nhiên, cùng với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng, 7P trong Marketing ra đời như một phiên bản nâng cấp, giúp doanh nghiệp tối ưu chiến lược tiếp thị toàn diện hơn.
Yếu tố | 4P Marketing | 7P Marketing |
Phạm vi áp dụng | Chủ yếu trong lĩnh vực xuất và bán lẻ | Áp dụng cho cả sản xuất, bán lẻ và đặc biệt là ngành dịch vụ. |
Mục tiêu chính | Tập trung vào quảng bá sản phẩm và cách doanh nghiệp tiếp cận thị trường. | Mở rộng thêm trải nghiệm khách hàng và quản trị doanh nghiệp |
Yếu tố cốt lõi | Product (Sản phẩm) Price (Giá cả) Place (Phân phối) Promotion (Xúc tiến) | Bên cạnh 4P cũ, 7 P trong Marketing bổ sung thêm: People (Con người) Process (Quy trình) Physical Evidence (Cơ sở vật chất hay bằng chứng vật lý) |
Tập trung vào khách hàng | Chú trọng vào sản phẩm và cách đưa sản phẩm ra thị trường. | Chú trọng vào toàn bộ hành trình khách hàng, từ những tương tác đầu tiên đến trải nghiệm mua hàng. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt hơn trong môi trường kinh doanh hiện đại | Giúp doanh nghiệp thích nghi tốt với xu hướng marketing hiện đại và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng. |
Vì sao doanh nghiệp cần mở rộng từ 4P lên 7P?
- Sự thành đổi trong hành vi tiêu dùng: Hiện nay, khách hàng không chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà còn chú trọng vào trải nghiệm mua sắm, dịch vụ đi kèm cùng cách mà thương hiệu của bạn tương tác với họ. Việc áp dụng 7P trong Marketing sẽ giúp bạn mở rộng tầm nhìn từ sản phẩm sang toàn bộ trải nghiệm của người dùng.
- Sự lên ngôi của ngành dịch vụ: Sự phát triển triển mạnh của nền kinh tế dịch vụ buộc doanh nghiệp phải bổ sung thêm những yếu tố khác để tăng khả năng cạnh tranh. Những yếu tố này không chỉ gói gọn trong 4P mà đòi hỏi doanh nghiệp phải mở rộng sang 7P.
- Tối ưu trải nghiệm khách hàng và xây dựng thương hiệu bền vững: Trong thời đại ngày càng cạnh tranh gay gắt như hiện nay, doanh nghiệp của bạn muốn tồn tại và phát triển không chỉ phải bán bàn mà còn cần biết cách giữ chân khách hàng lâu dài. Việc triển khai 7P sẽ giúp bạn quản lý tốt hơn những yếu tố liên quan đến trải nghiệm cùng cảm xúc của khách hàng, từ cách nhân viên phục vụ, quy trình thanh toán cho đến không gian mua sắm.
5. Hướng dẫn áp dụng mô hình 7P vào thực tiễn doanh nghiệp
Không chỉ là một lý thuyết tiếp thị, mô hình 7 P trong Marketing là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chiến lược kinh doanh và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, để có thể áp dụng hiệu quả vào doanh nghiệp của mình, bạn cần hiểu rõ từng yếu tố và cách triển khai phù hợp với mô hình kinh doanh của mình.
Bước 1: Xác định rõ sản phẩm/dịch vụ (Product)
Sản phẩm/dịch vụ là yếu tố quan trọng hàng đầu trong mô hình 7P trong Marketing, bởi nếu không có một sản phẩm/dịch vụ phù hợ với nhu cầu thị trường, mọi chiến lược Marketing khác đều trở nên vô nghĩa.
Các bước giúp xác định rõ sản phẩm, dịch vụ:
- Hiểu rõ nhu cầu thị trường: Phân tích khách hàng mục tiêu để có thể tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu thị trường.
- Xây dựng lợi thế cạnh tranh: Sản phẩm có điểm khác biệt gì so với đối thủ? Chất lượng, thiết kế, tính năng hay dịch vụ hậu mãi?
- Cải tiến liên tục: Thường xuyên cập nhật sản phẩm/dịch vụ theo xu hướng và phản hồi từ khách hàng.
Bước 2: Xây dựng chiến lược giá phù hợp (Price)
Một chiến lược giá phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận, thu hút khách hàng mà còn duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Cách giúp xây dựng chiến lược giá phù hợp:
- Phân tích đối thủ cạnh tranh: Mức giá sản phẩm của bạn cao hơn hay thấp hơn so với đối thủ? Vì sao?
- Xác định chiến lược giá: Dùng chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng (penetration pricing), giá cao để tạo cảm giác cao cấp (premium pricing) và giá linh hoạt theo nhu cầu thị trường (dynamic pricing).
- Cung cấp giá trị tương xứng: Bạn hoàn toàn có thể định giá cao cho sản phẩm bằng cách nâng cấp sản phẩm/dịch vụ của mình có chất lượng vượt trội hoặc đi kèm dịch vụ đặc biệt.
Bước 3: Tối ưu kênh phân phối (Place)
Việc lựa chọn và tối ưu kênh phân phối phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng doanh số, nâng cao trải nghiệm khách hàng cũng như mở rộng thị phần.
Một số chiến lược giúp tối ưu kênh phân phối:
- Xác định kênh bán hàng chính: Đó có thể là kênh Online, Offline hay kết hợp cả hai.
- Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả: Có thể là chuỗi cửa hàng, website, sàn thương mại điện tử hoặc thông qua các đối tác trung gian.
- Đảm bảo trải nghiệm mua sắm tốt nhất: Tối ưu tất cả quy trình từ sản phẩm đến chính sách giao hàng.
Bước 4: Xây dựng chiến lược xúc tiến hiệu quả (Promotion)
Một chiến lược xúc tiến hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao độ nhận diện thương hiệu, tạo sự khác biệt so với đối thủ và kích thích hành vi mua hàng.
Phương pháp xây dựng chiến lược xúc tiến hiệu quả:
- Kết hợp nhiều hình thức tiếp thị: Đó có thể là quảng cáo truyền thống (TV, báo chính, biển quảng cáo), Marketing Online (Facebook Ads, Google Ads), tiếp thị qua nội dung (Content Marketing) và Influencer Marketing.
- Tạo chiến lược thu hút: Dùng chương trình khuyến mãi, sự kiện đặc biệt hoặc chiến dịch viral để có thể gia tăng độ nhận diện thương hiệu.
- Tận dụng mạng xã hội: Kết nối với khách hàng qua Facebook, Instagram, TikTok để có thể tăng tương tác với khách hàng.
Bước 5: Đầu tư vào nhân sự (People)
Việc sở hữu một đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, tận tâm sẽ giúp doanh nghiệp của bạn xây dựng lòng tin, gia tăng giá trị thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Một số gợi ý xây dựng đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp:
- Đào tạo kỹ năng chuyên môn và dịch vụ khách hàng.
- Xây dựng văn hóa tích cực cho doanh nghiệp.
- Khuyến khích nhân viên tương tác với khách hàng một cách chuyên nghiệp, thân thiện.
Bước 6: Tối ưu quy trình vận hành (Process)
Quy trình vận hành không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất nội bộ mà còn tác động trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng. Một quy trình mượt mà sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra sự khác biệt với đối thủ.
Cách tạo quy trình vận hành chuyên nghiệp:
- Đơn giản hóa quy trình mua hàng và thanh toán.
- Tự động hóa trong quản lý bán hàng, chăm sóc khách hàng.
- Liên tục cải tiến để có thể tăng hiệu quả vận hành.
Bước 7: Xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp (Physical Evidence)
Hình ảnh thương hiệu bao gồm tất cả các yếu tố hữu hình giúp khách hàng nhận diện, tin tưởng và ghi nhớ doanh nghiệp. Một thương hiệu chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn gây ấn tượng ban đầu tốt với khách hàng mà còn tạo được sự khác biệt, nâng cao uy tín và thúc đẩy khách mua hàng.
Phương pháp xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp:
- Đầu tư vào thiết kế cửa hàng, trang web chuyên nghiệp.
- Tạo bao bì, tài liệu tiếp thị hấp dẫn.
- Xây dựng không gian thương hiệu đồng bộ, dễ nhận diện.
6. Một số Case Study áp dụng 7P Marketing hiệu quả
Để giúp bạn có thể hiểu thêm về cách mô hình chiến lược 7P áp dụng vào thực tế, IMTA sẽ phân tích một số case study điển hình từ những thương hiệu lớn. Dưới đây là các doanh nghiệp đã áp dụng mô hình 7P một cách linh hoạt và sáng tạo.
Starbucks
Starbucks không chỉ là một chuỗi cà phê, mà họ còn xây dựng một trải nghiệm thương hiệu mạnh mẽ, giúp tạo sự kết nối với khách hàng và tăng khả năng họ quay trở lại.
Cách áp dụng 7P Marketing của Starbucks:
- Product (Sản phẩm): Starbucks cung cấp cho khách hàng đa dạng đồ uống, cà phê, trà, bánh ngọt cùng các sản phẩm theo mùa. Chất lượng luôn được đảm bảo với nguồn nguyên liệu được tuyển chọn kỹ càng.
- Price (Giá cả): Áp dụng chiến lược giá cao cấp (premium pricing) nhằm định vị thương hiệu sang trọng hơn so với các quán cà phê thông thường.
- Promotion (Xúc tiến): Triển khai chương trình khách hàng thân thiết Starbucks Rewards, giúp tăng tỷ lệ khách hàng trung thành. Bên cạnh đó, họ còn có một số chiến dịch Marketing sáng tạo, lợi dụng mạng xã hội để tạo xu hướng mới.
- People (Con người): Nhân viên của Starbucks đều được đào tạo bài bản để phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp và thân thiện. Môi trường làm việc tích cực giúp tăng sự gắn bó của nhân viên với thương hiệu.
- Process (Quy trình): Quy trình pha chế được chuẩn hóa đảm bảo chất lượng đồng nhất trên tất cả các cửa hàng. Sử dụng ứng dụng đặt hàng trước để tạo sự thuận tiện cho khách hàng.
- Physical Evidence (Cơ sở vật chất): Không gian cửa hàng được thiết kế đẹp, tạo cho khách hàng cảm giác ấm cúng và thư giãn. Logo, cốc cà phê đều có thiết kế đặc trưng giúp khách hàng dễ dàng nhận diện thương hiệu.
Sự thành công của Starbucks không chỉ đến từ những ly cà phê chất lượng mà còn là sự tập trung vào trải nghiệm khách hàng. Việc áp dụng mô hình 7P đã giúp thương hiệu tạo ra được sự khác biệt so với những quán cà phê thông thường.
Apple
Apple được đánh giá là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất hiện nay. Sự thành công của họ không chỉ đến từ sản phẩm chất lượng mà còn là những chiến lược Marketing thông minh.
Cách áp dụng mô hình chiến lược 7P của Apple:
- Product: Những sản phẩm như iPhone, iPad, MacBook đều sở hữu thiết kế sang trọng với hiệu suất cao. Hệ sinh thái Apple (iOS, iCloud, Apple Music,…) giúp người dùng nâng cao trải nghiệm sử dụng của mình.
- Price: Chiến lược giá cao cấp giúp Apple duy trì hình ảnh thương hiệu sang trọng trong mắt khách hàng.
- Place: Apple bán sản phẩm thông qua nhiều kênh khác nhau như Apple Store, Website chính thức cùng các đơn vị bán lẻ đối tác. Đặc biệt, khách hàng đến với Apple Store còn có cơ hội trải nghiệm những sản phẩm mới nhất của hãng.
- Promotion: Chiến lược Marketing giúp tập trung vào sự đơn giản, tinh tế, dùng video quảng cáo sáng tạo. Những sự kiện ra mắt sản phẩm (Apple Event) giúp tạo hiệu ứng truyền thông mạnh mẽ.
- People: Nhân viên Apple Store được đào tạo bài bản để có thể tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách chuyên nghiệp nhất. Đội ngũ kỹ sư hàng đầu giúp Apple duy trì vị thế dẫn đầu về công nghệ.
- Process: Apple tối ưu toàn bộ quy trình từ đặt hàng, thanh toán cho đến giao hàng trên cả Online và Offline và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng (Apple Care).
Nhờ vào mô hình 7P, Apple mang đến cho các khách hàng của mình không chỉ là những sản phẩm chất lượng cao, mà còn là cả một trải nghiệm thương hiệu cao cấp, giúp tạo sự khác biệt trong thị trường công nghệ đầy cạnh tranh.
Grab
Từ một ứng dụng gọi xe thông thường, nhờ vào việc áp dụng mô hình 7P trong Marketing, Grab đã mở rộng thành một hệ sinh thái siêu ứng dụng (Gọi xe, giao đồ ăn, thanh toán điện tử,…).
Cách Grab áp dụng mô hình chiến lược 7P trong Marketing để tối ưu quy trình của mình:
- Product: Cung cấp cho khách hàng dịch vụ đa dạng như GrabCar, GrabBike, GrabFood, GrabPay,… cùng với đó là ứng dụng dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.
- Price: Chính sách giá linh hoạt, điều chỉnh theo thời gian thực với nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá dành cho khách hàng.
- Place: Hoạt động trên nền tảng ứng dụng di động, dễ dàng tiếp cận với khách hàng.
- Promotion: Triển khai các chương trình giới thiệu bạn bè nhận thưởng, Marketing thông qua mạng xã hội, influencer để tăng độ nhận diện thương hiệu.
- People: Đối tác tài xế được đào tạo bài bản để có thể phục vụ khách hàng tốt hơn. Hỗ trợ khách hàng nhanh chóng thông qua tổng đài và ứng dụng.
- Process: Hệ thống định vị giúp tối ưu hóa tuyến đường di chuyển. Quy trình thanh toán nhanh chóng, khách hàng hoàn toàn có thể lựa chọn thanh toán trực tiếp hoặc Online thông qua GrabPay.
- Physical Evidence: Phát cho tài xế đồng phục lái xe với logo Grab nhằm tăng độ nhận diện thương hiệu. Ứng dụng với giao diện thân thiện, chuyên nghiệp và dễ sử dụng.
Có thể thấy rằng, sự thành công vượt trội của Grab đến từ việc tối ưu quy trình, nâng cao trải nghiệm khách hàng cũng như không ngừng mở rộng dịch vụ.
Kết luận
Mô hình 7P Marketing giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện, tối ưu sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, xúc tiến thương mại, con người, quy trình cùng trải nghiệm khách hàng. Thông qua việc áp dụng mô hình này, doanh nghiệp không chỉ tăng khả năng cạnh tranh mà còn hỗ trợ việc phát triển bền vững trong môi trường cực kỳ biến động như hiện nay.