Marketing Mix 4P, 7P và 4C được xem là các mô hình phổ biến được áp dụng rộng rãi trong kinh doanh. Để hiểu rõ hơn về các mô hình này, mời bạn cùng IMTA theo dõi bài viết sau nhé!
1. Chiến lược Marketing Mix là gì?
Marketing Mix còn được gọi là hình thức tiếp thị hỗn hợp là chiến lược sử dụng hỗn hợp các công cụ tiếp thị nhằm đạt mục tiêu Marketing của doanh nghiệp trên thị trường mục tiêu. Chiến lược Marketing mix ban đầu được triển khai theo mô hình Marketing mix 4P và được áp dụng chủ yếu vào Marketing hàng hóa. Tuy nhiên, với sự phát triển của thời đại cùng sự thay đổi của nền kinh tế thị trường kinh doanh, mô hình 4P này đã phát triển thành mô hình Marketing mix 7P và còn có sự xuất hiện của mô hình 4C.
Marketing mix đã được sử dụng trong thế giới kinh doanh từ rất lâu. Thuật ngữ Marketing mix lần đầu tiên được Neil Borden – chủ tịch Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ sử dụng vào năm 1953.
1.1 Vai trò Marketing mix với doanh nghiệp
Marketing mix là giải pháp đảm bảo cho doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ và bền vững trên thị trường, giúp doanh nghiệp vạch ra kế hoạch Marketing một cách có hệ thống, cụ thể là:
- Cải tiến ưu điểm sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp
- Duy trì định vị thương hiệu trên thị trường trở nên thích ứng và cạnh tranh hơn
- Tạo sự kết nối giữa doanh nghiệp với đối tác thị trường bên ngoài
1.2 Vai trò Marketing mix với người tiêu dùng
Marketing mix mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng, thông qua mô hình này các doanh nghiệp sẽ khám phá ra được nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng ở hiện tại và trong tương lai. Từ đó, doanh nghiệp cần liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm/dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
1.3 Vai trò Marketing với xã hội
Marketing mix đóng vai trò quan trọng trong xã hội bởi chúng giúp đóng góp cho mức sống xã hội tốt hơn, cung cấp sản phẩm/dịch vụ giá trị cho xã hội. Ngoài việc tập trung vào phát triển kinh tế, họ còn tập trung vào việc thực hiện các hoạt động cộng đồng vì mục đích phát triển xã hội một cách bền vững theo thời gian.
Ngoài việc tập trung vào phát triển sản phẩm/dịch vụ các doanh nghiệp còn tập trung vào các vấn đề bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội.
- Khóa học Digital Marketing - Chạy đa kênh chuyên sâu
- Khóa học Facebook Ads - Cơ bản đến nâng cao
- Khóa học quảng cáo Google Tìm kiếm & hiển thị cơ bản - chuyên sâu
- Khóa học SEO website Từ khóa bền vững
2. Mô hình 4P trong Marketing Mix
Marketing mix 4P là nền tảng của sự sáng tạo ý tưởng về sự kết hợp các công cụ tiếp thị cho doanh nghiệp, 4P là thuật ngữ viết tắt của:
- Product (Sản phẩm)
- Price (Giá)
- Place (Phân phối)
- Promotion (Khuyến mãi)
2.1 Product – Sản phẩm
Chiến lược sản phẩm trong Marketing mix hiểu đơn giản là chiến lược phát triển sản phẩm/dịch doanh nghiệp đang cung cấp. Khi chúng ta nhắc đến sản phẩm chắc chắn sẽ cần đề cập đến các yêu tố như: chất lượng sản phẩm, bao bì, thiết kế và tên thương hiệu. Sản phẩm sẽ bao gồm 3 yếu tố:
- Yếu tố cơ bản nhất: Sản phẩm cốt lõi có công dụng và lợi ích có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng
- Sản phẩm vật lý: Sản phẩm đã hoàn thiện đặc điểm cơ bản về chất lượng, thiết kế, bao bì, thương hiệu,…
- Sản phẩm bổ sung: Tạo ra giá trị khác biệt bổ sung cho sản phẩm như dịch vụ bảo hành, chăm sóc khách hàng sau bán, giao hàng miễn phí,…
Để phát triển một sản phẩm thành công, bạn cần đảm bảo chúng đáp ứng được nhu cầu trên thị trường, nghĩa là thị trường mục tiêu của bạn có cần hay muốn sản phẩm của bạn hay không?
Giai đoạn này cũng cần tính đến vòng đời của sản phẩm bao gồm các giai đoạn: “Tăng trưởng – trưởng thành – suy thoái“. Nên việc cung cấp cho đối tượng mục tiêu một sản phẩm tốt, không ngừng cải tiến sẽ giúp bạn chiến thắng được đối thủ cạnh tranh.
Xác định Marketing mix Product qua 5 câu hỏi sau:
- Khách hàng cần gì từ sản phẩm/dịch vụ của bạn?
- Họ sử dụng sản phẩm đó như thế nào? Sử dụng ở đâu?
- Sản phẩm cần sở hữu tính năng gì để đáp ứng nhu cầu khách hàng?
- Tên sản phẩm có thu hút, hấp dẫn không?
- Sản phẩm của bạn có gì khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
2.2 Price – Giá
Chiến lược giá về bản chất phải được định cao hơn chi phí sản xuất bởi điều này quyết định lợi nhuận và sự tồn tại của một doanh nghiệp. Việc định giá không chỉ tác động đến quyết định của người mua, tác động đến doanh số mà còn định vị thương hiệu của doanh nghiệp. Vì thế khi định giá bạn cần cân nhắc giá trị mà sản phẩm mang lại với các yếu tố khác.
Marketer có thể cân nhắc các yếu tố sau để bắt đầu với chiến lược giá:
- Cảm nhận người dùng về giá trị sản phẩm?
- Chi phí nội bộ (chi phí sản xuất, điều hành, hoạt động,…)
- Yếu tố tác động chi phí bên ngoài (chi phí cung cứng, tính theo mùa, chiết khấu, giá bán của đối thủ cạnh tranh,…)
- Doanh nghiệp có chấp nhận hình thức thanh toán đó của khách hàng không?
- Có điều khoản tín dụng nào khách hàng cần phải đáp ứng không?
Đối với một số vấn đề như lạm phát của thị trường tăng cao, doanh nghiệp có thể tăng giá sản phẩm hoặc giảm giá cho chiến lược thâm nhập thị trường mới tạo cơ hội cho người tiêu dùng thử sản phẩm nhiều hơn.
Sau đây là 3 chiến lược định giá phổ biến:
- Định giá thâm nhập: Bằng cách nâng cao thị phần của mình, doanh nghiệp có thể đưa ra mức giá thấp hơn các đối thủ cạnh tranh nhằm thu hút khách hàng về phía mình nhanh hơn thay vì phải cạnh tranh với thương hiệu đã có tiếng tăm trên thị trường. Chiến lược thâm nhập này giúp bạn có được khách hàng mới chỉ thông qua giá cả.
- Định giá hớt váng: Chiến lược định giá hớt váng là việc doanh nghiệp đưa ra mức giá ban đầu cao nhất mà các phân khúc chấp nhận chi trả, sau đó giảm giá dần theo thời gian để thu hút khách hàng phân khúc thấp hơn.
- Định giá cạnh tranh: Chiến lược này là hoạt động doanh nghiệp lựa chọn mức giá trung bình theo đối thủ cạnh tranh, thường được sử dụng khi doanh nghiệp kinh doanh các dòng sản phẩm đồng hóa, thuộc tính sản phẩm ít có sự nổi bật, phụ thuộc nhiều vào sự khác biệt của dịch vụ.
2.3 Place – Phân phối
Chiến lược phân phối là nơi quyết định để tiếp thị và bán sản phẩm bạn ở đâu, để đưa ra điểm bán phù hợp và lý tưởng đến đối tượng mục tiêu của mình, doanh nghiệp hãy tham khảo câu hỏi sau:
- Địa điểm thường xuyên mua sắm của đối tượng mục tiêu là ở đâu?
- Kênh phân phối nào sẽ tiếp cận tốt nhất thị trường mục tiêu của bạn?
- Kênh phân phối nào bạn lựa chọn để bán sản phẩm?
- Đối thủ cạnh tranh đang triển khai như thế nào và bạn học được gì từ họ?
Kênh phân phối được định nghĩa là quy trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Các trung gian này là công ty thứ ba bao gồm: Đại lý, nhà bán buôn, nhà bán lẻ, nhà cung cấp cơ sở kho bãi,…
2.4 Promotion – Xúc tiến
Chiến lược Promotion sẽ giúp khách hàng tiềm năng nhận thức về sản phẩm/thương hiệu, tăng độ nhận diện và xây dựng lòng tin của khách hàng mới thành những người mua hàng thực sự. Có thể hiểu promotion là hình thức quảng cáo cho khách hàng biết lý do tại sao họ cần sử dụng sản phẩm đó và tại sao họ nên bỏ ra số tiền nhất định cho sản phẩm.
Promotion thường tập trung vào các hình thức như:
- Quảng cáo (Advertising)
- Quan hệ công chúng (PR)
- Marketing trực tiếp (Direct marketing)
- Truyền thông mạng xã hội (Social Media)
- Bán hàng cá nhân (Personal selling)
- Khuyến mãi (Sale promotion)
Để quảng bá sản phẩm được hiệu quả, doanh nghiệp có thể cân nhắc một số câu hỏi:
- Đâu là thời điểm tốt nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu? Có theo mùa không?
- Bạn truyền tải thông điệp tiếp thị với thị trường mục tiêu ở đâu? Bằng cách nào?
- Kênh Marketing nào hiệu quả nhất đối với đối tượng mục tiêu?
>> Đọc thêm: Phân tích SWOT là gì? Cách phân tích mô hình ma trận SWOT
3. Mô hình 7P trong Marketing Mix
Marketing mix 7P là phiên bản mở rộng của 4P. Một số ý kiến đã cho rằng 4P đã lỗi thời và để thấu hiểu thị trường, nắm bắt các khái niệm và tác động của sự thay đổi trong thời đại phát triển thì 4P cần bổ sung 3 yếu tố mới:
3.1 People – Con người
Trong Marketing, với mục tiêu lý tưởng luôn lấy khách hàng làm trọng tâm, có thể hiểu rằng “con người” ở đây là khách hàng mục tiêu của bạn.
Tuy nhiên People được đề cập trong 7P cũng là những người trực tiếp cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng, với châm ngôn “Nhân viên là bộ mặt của thương hiệu”:
- Nhân viên tiếp thị
- Đội ngũ bán hàng
- Đội ngũ chăm sóc khách hàng
- Tuyển dụng
- Đào tạo kỹ năng chuyên môn
- Người quản lý
3.2 Process – Quy trình
Process trong Marketing mix 7P là quy trình doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng cũng như dịch vụ nào phát sinh được thêm vào sau khi khách hàng đã hoàn tất quy trình mua hàng.
Một quy trình bán hàng hiệu quả cần:
- Dịch vụ giao hàng
- Dịch vụ khách hàng
- Phân phối từ đầu đến cuối (từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng)
- Giải quyết vấn đề trong quy trình phân phối và khiếu nại của khách hàng
- Hoàn tiền và hoàn hàng
- Phản hồi
- Các chính sách và điều kiện áp dụng cho khách hàng
3.2 Physical Evidence – Bằng chứng hữu hình
Chữ P cuối cùng trong 7P chính là bằng chứng hữu hình. Chúng có thể được hiểu là bằng chứng hữu hình hoặc vô hình nhưng bắt buộc phải có bằng chứng cho thấy dịch vụ đã được cung cấp.
Ví dụ cho bằng chứng hữu hình là: Sản phẩm, bao bì, túi xách, biên lai và các mặt hàng khác có thể chạm vào,… Ngược lại, bằng chứng vô hình là nhận thức của thị trường về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp bạn và không nhìn thấy được.
4. Mô hình 4C trong Marketing Mix
Theo thời gian, mô hình 4P đã có sự điều chỉnh thành 4C để tập trung vào quan điểm và nhận thức của khách hàng.
4.1 Consumer – Khách hàng
Chữ C thứ nhất chính là giải pháp dành cho khách hàng. Doanh nghiệp cần tập trung vào nhu cầu của người tiêu dùng từ đó tạo ra sản phẩm phù hợp và giải quyết vấn đề của họ. Điều này cần một quá trình nỗ lực nghiên cứu nhu cầu và hành vi của khách hàng, đồng thời tương tác thường xuyên với khách hàng tiềm năng để hiểu nhu cầu của họ là gì.
Một số câu hỏi thường áp dụng cho chiến lược Consumer:
- Đối tượng mục tiêu bạn muốn nhắm tới là ai?
- Họ có nhu cầu và mong muốn gì?
- Sản phẩm/dịch vụ của bạn có giá trị gì đối với họ?
- Điều gì ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của mỗi khách hàng?
4.2 Cost – Chi phí
Chi phí trong mô hình 4C chính là chi phí mà khách hàng cần chi trả để mua sản phẩm. Đây cũng là chi phí phát sinh thêm khi mua hàng, liên quan đến các khoản chi phí sử dụng, phí vận chuyển, bảo hành,… mà khách hàng cần trả thay vì chỉ trả cho sản phẩm.
Yếu tố này doanh nghiệp cần trả lời được câu hỏi:
- Doanh nghiệp dùng cách nào để định giá sản phẩm?
- Nghiên cứu thành phần nào để đưa ra mức giá hợp lý?
- Tổng chi phí khách hàng cần trả là bao nhiêu?
- Giá trị sản phẩm/dich vụ bạn cung cấp có xứng đáng với số tiền khách hàng bỏ ra không?
4.3 Convenience – Sự tiện lợi
Chữ C thứ ba trong 4C chính là sự tiện lợi. Yếu tố này thể hiện sự tiện lợi khi doanh nghiệp phát triển và phân phối rộng rãi trên các địa điểm mà khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận để mua sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Sự tiện lợi không chỉ đề cập đến nơi phân phối mà còn dựa vào hình thức tiếp cận chúng như khách hàng có thể mua tại cửa hàng trực tiếp hoặc mua online.
Các câu hỏi Convenience hay gặp:
- Rào cản nào khiến khách hàng khó tiếp cận sản phẩm/dịch vụ doanh nghiệp bạn?
- Doanh nghiệp có cách giải quyết vấn đề này như thế nào?
- Website thương mại đã được tối ưu chưa?
- Quy trình mua sắm online có được đảm bảo an toàn cho khách hàng khi mua chưa?
4.4 Communication – Truyền thông
Chữ C cuối cùng của 4C chính là cách giao tiếp giữa thương hiệu và khách hàng. Nếu trong mô hình 4P truyền thông là một trong những kênh giúp quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến đông đảo khách hàng. Thì đối với 4C truyền thông là hoạt động doanh nghiệp lựa chọn kênh truyền thông giúp giao tiếp với khách hàng dễ hơn. Khác với chiến lược truyền thông 1 chiều, giao tiếp 2 chiều sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin khách hàng và mang đến cho họ nhiều trải nghiệm tích cực hơn.
Các câu hỏi Communication thường gặp:
- Đối tượng mục tiêu hay xuất hiện ở kênh nào?
- Doanh nghiệp đã lên kế hoạch đầy đủ cho việc vừa tiếp thị vừa giao tiếp và vừa tổng hợp các phản hồi của khách hàng chưa?
- Việc khách hàng tương tác với doanh nghiệp mang lại lợi ích gì? Tỷ lệ trở thành khách trung thành là bao nhiêu phần trăm?
>> Đọc thêm: Marketing Online là gì? Tổng quan hình thức, xây dựng chiến lược
5. Một số Case study Marketing Mix thành công
Case study Marketing mix 4P của Starbucks
- Product: Starbuck chuyên cung cấp sản phẩm cà phê chất lượng, hảo hạng nhất thế giới. Ngoài ra, nhãn hàng sở hữu danh mục sản phẩm đa dạng như: Trà, đá xay, cafe pha, đồ uống không chứa caffeine,…
- Price: Starbuck nổi tiếng với mức giá cao hơn các thương hiệu khác. Tuy nhiên, nhãn hàng đã thành công thuyết phục khách hàng bởi chất lượng sản phẩm cao, không gian trải nghiệm tốt của mình, nên người dùng cảm thấy xứng đáng với số tiền đã bỏ ra.
- Place: Starbuck có hệ thống phân phối rộng rãi khắp thế giới. Nhãn hàng đã áp dụng các xu hướng kinh doanh hiện đại như nhượng quyền thương mại, bán lẻ trực tuyến – chiến lược O2O (chuyển khách hàng từ thực tế đến cửa hàng trực tuyến và ngược lại).
- Promotion: Starbuck sử dụng nhiều chiến lược khuyến mãi khác nhau để thu hút khách hàng. Nhãn hàng thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình lẫn tạp chí, chương trình khuyến mãi, tặng quà, hoạt động cộng đồng tăng tương tác với khách hàng,… Ngoài ra, với khách hàng thân thiết sẽ có chương trình cho khách hàng tích điểm để đổi chiết khấu.
Case study Marketing Mix 4P của Vinamilk
- Product: Vinamilk cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đa dạng, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Không chỉ sản xuất sữa tươi, doanh nghiệp còn cung cấp sản phẩm được chế biến từ sữa như: sữa chua, sữa bột, sữa đặc, kem,…Vinamilk không ngừng cải tiến công nghệ hiện đại và sở hữu hệ thống quản lý chất lượng rất chặt chẽ
- Price: Vinamilk có nhiều mức giá cho sản phẩm thông thường đến cao cấp. Điều này giúp thương hiệu đáp ứng nhu cầu nhiều đối tượng khách hàng khác nhau nhưng vẫn đảm bảo thu được lợi nhuận cho công ty.
- Promotion: Vinamilk tập trung củng cố hình ảnh thương hiệu qua quảng cáo và truyền thông để xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ. Song song, nhãn hàng cũng thường xuyên tài trợ cho các sự kiện thể thao, văn hóa và tổ chức cộng đồng như trồng cây xanh nhằm tăng nhận diện và giá trị thương hiệu.
- Place: Vinamilk xây dựng mạng lưới phân phối rộng rãi phủ khắp cả nước từ các kênh: Siêu thị lớn, cửa hàng tiện lợi, đại lý nhỏ lẻ. Nhãn hàng cũng triển khai mở rộng thị trường kinh doanh xuất khẩu, đưa sản phẩm của mình sang các quốc gia khác. Nhờ đó, Vinamilk được khách hàng dễ nhận diện và tin dùng.
Chiến lược Marketing Mix 7P của Cocacola
- Product: Đây là sản phẩm nước giải khát có hương vị rất cuốn hút, người tiêu dùng thường sử dụng phổ biến cho nhiều dịp như trong bữa ăn thường ngày, giải khát, thưởng thức vào dịp lễ, tết, lễ kỷ niệm tụ họp trong năm.
- Price: Coca-Cola có nhiều mức giá khác nhau, giá phù hợp với ngân sach người dùng. Nhãn hàng có chiến lược giá dựa trên giá sản phẩm thấp nhưng mang lại doanh số cao.
- Place: Coca-Cola phân phối rộng rãi khắp cả nước, từ các kênh như: Siêu thị lớn nhỏ, cửa hàng truyền thống, máy bán hàng tự động,… Mục tiêu phân phối của Coca-Cola chính là khả năng khách hàng tiếp cận dễ dàng sẽ thúc đẩy doanh số.
- Promotion: Vì đối tượng mục tiêu của Coca-Cola là tất cả người dùng, do đó nhãn hàng sử dụng đa kênh tiếp thị để quảng bá như: Quảng cáo TVC, Billboard, Social media và nhiều hình thức khác.
- Packaging: Hình dạng chai ban đầu được sản xuất là hình dạng thân chai có đường nếp gấp và màu sắc đỏ nổi bật giúp Coca-Cola khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Ý tưởng thiết kế bao bì độc đáo đã gắn liền với nhãn hàng. Không chỉ vậy, Coca-Cola còn có chiến lược đánh vào sở thích cá nhân hóa của khách hàng, cho phép in tên khách hàng lên chai/lon hoặc in khẩu hiệu và nội dung khách hàng tạo ra (UGC).
- Positioning: Nhãn hàng định thương hiệu của mình chính là “niềm vui”. Chiến dịch Marketing Coca-Cola luôn xoay quanh chủ đề khuyến khích đoàn kết giữa người với người. Do đó, người dùng coi Coca-Cola không chỉ là một loại đồ uống mà còn là biểu tượng của niềm vui và sự gắn kết.
- People: Tất cả đều là khách hàng mục tiêu của Coca-Cola, ngay cả những người có sở thích dùng đồ uống không đường.
Case study Marketing Mix 7P của Apple
- Product: Apple cung cấp nhiều loại sản phẩm tất cả đều hoạt động cùng hệ điều hành IOS. Trong danh mục sản phẩm của Apple không thể đề cập đến iPhone, Macbook, Apple Watch và iPad là các sản phẩm bán chạy nhất.
- Price: Apple định giá cao cho sản phẩm của mình về sự đổi mới cấu trúc, công nghệ và giá trị xã hội từ các sản phẩm của mình.
- Place: Khách hàng có thể mua sản phẩm Apple tại cửa hàng chính thống Apple bên ngoài thực tế hoặc trực tuyến, các nhà bán lẻ tại khu vực hoặc đại lý được ủy quyền của Apple.
- Promotion: Trong nhiều năm qua Apple đã làm rất tốt trong việc tạo ra các chiến dịch nổi bật để tạo sự khác biệt với đối thủ. Đáng chú ý nhất là chiến dịch “Think Different”, thương hiệu chú trọng về giá trị sản phẩm độc đáo thay vì tập trung về giá cả. Hiện nay, thương hiệu vẫn tiếp tục sử dụng phương tiện truyền thông và quảng cáo rộng rãi để quảng bá sản phẩm của mình tạo sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh. Song song, Apple cũng sử dụng sự kiện thường niên để tạo “tiếng vang” cho các sản phẩm mới ra mắt.
- Packaging: Apple luôn đề cao sự tối giản để nâng cao trải nghiệm người dùng. Sản phẩm được làm bằng vật liệu kim loại có màu sắc tối giản tự nhiên giúp tạo sự hấp dẫn về mặt thị giác. Dù bạn đang dùng sản phẩm đời cũ nhưng so với đời mới chúng vẫn mang thiết kế tối giản tương đồng nhau.
- Positioning: Các sản phẩm của Apple được định vị xung quanh 3 nguyên tắc cốt lõi: “Đơn giản – sáng tạo – nhân văn“. Định vị này thể hiện rõ trong cách Apple phát triển các sản phẩm sáng tạo để giúp người dùng nâng cao trải nghiệm.
- People: Đối tượng khách hàng chính của Apple là nhóm người có thu nhập trung bình tới cao, những người không ngại chi thêm tiền cho sự trải nghiệm tốt hơn.
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về khái niệm Marketing Mix là gì? Và mô hình Marketing 4P, 7P và 4C trong Marketing. Việc hiểu và áp dụng mô hình Marketing Mix là yếu tố cốt lõi giúp bạn định hình chiến lược kinh doanh và tiếp cận đối tượng mục tiêu được tối ưu hơn.
Nếu bạn đang muốn nâng cao kiến thức cũng như kỹ năng trong lĩnh vực này, đừng bỏ qua khóa học Digital Marketing tại IMTA, khóa học sẽ cung cấp cho bạn những công cụ và các phương pháp triển khai thực tiễn giúp bạn tự tin áp dụng cho chiến lược tiếp thị của mình trong môi trường kinh doanh hiện đại một cách hiệu quả.
Đừng quên truy cập vào IMTA để theo dõi thêm nhiều kiến thức Digital Marketing bổ ích nhé!